Bản dịch của từ Laved trong tiếng Việt
Laved

Laved (Verb)
They laved their hands in the river before the community event.
Họ đã rửa tay trong dòng sông trước sự kiện cộng đồng.
They did not laved their feet in the dirty stream last week.
Họ đã không rửa chân trong dòng suối bẩn tuần trước.
Did the villagers laved their clothes in the river during the festival?
Có phải những người dân làng đã rửa quần áo trong dòng sông trong lễ hội không?
The children laved in the river during the summer festival.
Bọn trẻ đã tắm trong dòng sông trong lễ hội mùa hè.
They did not lave before the community gathering last Saturday.
Họ đã không tắm trước buổi gặp gỡ cộng đồng hôm thứ Bảy tuần trước.
Did the volunteers lave the park before the social event?
Các tình nguyện viên đã tắm rửa công viên trước sự kiện xã hội chưa?
The rain laved the streets during the community festival last Saturday.
Cơn mưa đã làm ướt các con phố trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The volunteers did not laved the park before the big event.
Các tình nguyện viên đã không làm ướt công viên trước sự kiện lớn.
Did the city laved the gardens for the spring celebration this year?
Thành phố đã làm ướt các khu vườn cho lễ hội mùa xuân năm nay chưa?
Họ từ
Từ "laved" là quá khứ của động từ "lave", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cũ "laver", nghĩa là rửa hoặc làm sạch bằng nước. Trong tiếng Anh, "lave" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng để chỉ hành động rửa hoặc tắm gội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh. Trong tiếng Anh đương đại, từ này ít được sử dụng hơn và thường mang nghĩa ẩn dụ hơn là nghĩa đen.
Từ "laved" được rút ra từ động từ "lave", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lavare", có nghĩa là "rửa" hoặc "tắm". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "laver" trước khi trở lại tiếng Anh vào thế kỷ XIV. Ý nghĩa hiện tại của "laved" thường chỉ hành động rửa hoặc tắm cho một vật thể, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩn dụ mô tả sự làm sạch hoặc tái tạo. Cách sử dụng này tiếp tục phản ánh bản chất ban đầu của động từ.
Từ "laved" là một dạng quá khứ của động từ "lave", có nghĩa là rửa hoặc tắm. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngữ nghĩa khá cụ thể và ít phổ biến trong văn viết chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả tự nhiên, nơi diễn tả hành động nước làm sạch hoặc tắm rửa. Từ "laved" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảnh quan, thơ ca, hoặc diễn biến phương thức nước tương tác với bề mặt các vật thể.