Bản dịch của từ Lawn mower trong tiếng Việt

Lawn mower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawn mower (Noun)

01

Máy dùng để cắt cỏ theo chiều dài đều nhau.

A machine used for cutting grass to an even length.

Ví dụ

The lawn mower cuts grass evenly in my neighbor's yard.

Máy cắt cỏ cắt cỏ đều trong sân nhà hàng xóm tôi.

The lawn mower does not work well when it's wet outside.

Máy cắt cỏ không hoạt động tốt khi bên ngoài ẩm ướt.

Does the lawn mower help maintain community parks effectively?

Máy cắt cỏ có giúp duy trì công viên cộng đồng hiệu quả không?

02

Một thiết bị thường được đẩy hoặc điều khiển để cắt cỏ.

A device that is typically pushed or driven to cut grass.

Ví dụ

My neighbor bought a new lawn mower for his backyard last week.

Hàng xóm của tôi đã mua một máy cắt cỏ mới cho sân sau.

They do not use a lawn mower in their community garden.

Họ không sử dụng máy cắt cỏ trong vườn cộng đồng của họ.

Is the lawn mower easy to operate for everyone in the neighborhood?

Máy cắt cỏ có dễ sử dụng cho mọi người trong khu phố không?

03

Thường được thiết kế để duy trì bề mặt cỏ trong sân hoặc vườn.

Generally designed to maintain a grass surface in yards or gardens.

Ví dụ

John bought a new lawn mower for his backyard garden.

John đã mua một máy cắt cỏ mới cho vườn sau nhà.

They do not use a lawn mower in the city parks.

Họ không sử dụng máy cắt cỏ trong các công viên thành phố.

Does Sarah own a lawn mower for her yard maintenance?

Sarah có sở hữu một máy cắt cỏ để bảo trì sân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lawn mower cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawn mower

Không có idiom phù hợp