Bản dịch của từ Lay out trong tiếng Việt
Lay out

Lay out (Noun)
Cách thức mà một cái gì đó, đặc biệt là một diện tích đất, được sắp xếp.
The way in which something especially an area of land is arranged.
The lay out of the city promotes social interaction among residents.
Sự bố trí của thành phố thúc đẩy tương tác xã hội giữa cư dân.
The lay out of the neighborhood lacks green spaces for community gatherings.
Sự bố trí của khu phố thiếu không gian xanh cho các buổi họp cộng đồng.
Is the lay out of public parks suitable for hosting cultural events?
Sự bố trí của các công viên công cộng có phù hợp để tổ chức sự kiện văn hóa không?
Lay out (Verb)
Để thiết kế hoặc sắp xếp một địa điểm hoặc khu vực, đặc biệt là cho một mục đích hoặc tác dụng cụ thể.
To design or arrange a place or area especially for a particular purpose or effect.
She laid out her argument clearly in the IELTS writing task.
Cô ấy trình bày lập luận của mình rõ ràng trong bài viết IELTS.
He did not lay out his points effectively in the speaking test.
Anh ấy không trình bày các điểm của mình một cách hiệu quả trong bài thi nói.
Did you lay out your ideas logically in the IELTS writing?
Bạn đã trình bày ý tưởng của mình một cách logic trong bài viết IELTS chưa?
Cụm từ "lay out" trong tiếng Anh có nghĩa là trình bày, sắp xếp hoặc thiết kế một cách rõ ràng và có hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lay out" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "layout" có thể ám chỉ đến cách sắp xếp trong thiết kế đồ họa hoặc kiến trúc. Tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về phát âm hoặc hình thức viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, truyền thông, và quy hoạch.
Từ "lay out" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ, với động từ "lay" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leger", mang nghĩa là "đặt" hoặc "để". Phần "out" được hình thành từ tiếng Anh cổ "ut", biểu thị sự ra ngoài hoặc phân bổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lay out" chỉ hành động sắp xếp hoặc trình bày một cái gì đó một cách có tổ chức, phản ánh quá trình từ việc đặt đến việc hình thành một bố cục rõ ràng và cụ thể.
Cụm từ "lay out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nói và Viết, với tần suất sử dụng cao trong bối cảnh thể hiện ý tưởng, kế hoạch hoặc thiết kế. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện liên quan đến việc trình bày thông tin hoặc tổ chức nội dung. Ngoài ra, "lay out" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế đồ họa, kiến trúc và lập kế hoạch, nhằm mô tả cách sắp xếp hoặc phân chia không gian một cách hợp lý và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp