Bản dịch của từ Lay out trong tiếng Việt

Lay out

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay out (Noun)

01

Cách thức mà một cái gì đó, đặc biệt là một diện tích đất, được sắp xếp.

The way in which something especially an area of land is arranged.

Ví dụ

The lay out of the city promotes social interaction among residents.

Sự bố trí của thành phố thúc đẩy tương tác xã hội giữa cư dân.

The lay out of the neighborhood lacks green spaces for community gatherings.

Sự bố trí của khu phố thiếu không gian xanh cho các buổi họp cộng đồng.

Is the lay out of public parks suitable for hosting cultural events?

Sự bố trí của các công viên công cộng có phù hợp để tổ chức sự kiện văn hóa không?

Lay out (Verb)

01

Để thiết kế hoặc sắp xếp một địa điểm hoặc khu vực, đặc biệt là cho một mục đích hoặc tác dụng cụ thể.

To design or arrange a place or area especially for a particular purpose or effect.

Ví dụ

She laid out her argument clearly in the IELTS writing task.

Cô ấy trình bày lập luận của mình rõ ràng trong bài viết IELTS.

He did not lay out his points effectively in the speaking test.

Anh ấy không trình bày các điểm của mình một cách hiệu quả trong bài thi nói.

Did you lay out your ideas logically in the IELTS writing?

Bạn đã trình bày ý tưởng của mình một cách logic trong bài viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay out

Không có idiom phù hợp