Bản dịch của từ Lay set the table trong tiếng Việt
Lay set the table

Lay set the table (Idiom)
Did you lay set the table for the dinner party last night?
Bạn đã dọn bàn ăn cho bữa tiệc tối qua chưa?
She always lays set the table beautifully for family gatherings.
Cô ấy luôn sắp xếp bàn ăn đẹp cho các buổi sum họp gia đình.
They never lay set the table when ordering takeout food.
Họ không bao giờ dọn bàn ăn khi đặt đồ ăn mang về.
Did you remember to lay set the table for the party?
Bạn có nhớ dọn bàn cho bữa tiệc không?
She always forgets to lay set the table before guests arrive.
Cô ấy luôn quên dọn bàn trước khi khách đến.
Is it necessary to lay set the table for every gathering?
Có cần phải dọn bàn cho mọi buổi tập trung không?
Sắp xếp hoặc tổ chức cho một trải nghiệm ăn uống.
To arrange or organize for a dining experience.
She always lays the table beautifully for dinner parties.
Cô ấy luôn dọn bàn ăn đẹp cho tiệc tối.
It's important to not forget to lay the table before guests arrive.
Quan trọng là không quên dọn bàn ăn trước khi khách đến.
Did you lay the table with the fancy plates and silverware?
Bạn đã dọn bàn ăn với đĩa và đồ ăn bằng bạc đẹp chưa?
Cụm từ "lay the table" (hoặc "set the table") có nghĩa là chuẩn bị bàn ăn bằng cách sắp xếp các đồ dùng như bát, đĩa, dao, thìa và khăn trải bàn. "Lay the table" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "set the table" là cách diễn đạt phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở ngữ âm mà còn ở sự lựa chọn từ ngữ trong văn bản, nhưng về ngữ nghĩa đều chỉ đến hành động chuẩn bị cho bữa ăn.
Từ "lay" trong cụm từ "lay the table" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lægan", có nghĩa là "đặt" hoặc "bố trí". Nguồn gốc Latin của nó là "lagere", có nghĩa tương tự. Từ này đã phát triển qua các thời kỳ, gắn liền với hoạt động chuẩn bị không gian ăn uống, thể hiện hành động đặt các bộ phận như bát đĩa lên bàn. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì tinh thần này, tập trung vào việc tổ chức và chuẩn bị cho bữa ăn.
Cụm từ "set the table" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến chủ đề gia đình hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống chuẩn bị bữa ăn hoặc sự kiện, nhằm diễn tả hành động sắp xếp bộ đồ ăn và bàn ăn.