Bản dịch của từ Lay your cards on the table trong tiếng Việt

Lay your cards on the table

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay your cards on the table (Phrase)

lˈeɪ jˈɔɹ kˈɑɹdz ˈɑn ðə tˈeɪbəl
lˈeɪ jˈɔɹ kˈɑɹdz ˈɑn ðə tˈeɪbəl
01

Thẳng thắn bày tỏ ý tưởng hoặc ý định của mình.

To be open and honest about one's thoughts or intentions.

Ví dụ

During the meeting, Sarah laid her cards on the table honestly.

Trong cuộc họp, Sarah đã bày tỏ ý kiến của mình một cách trung thực.

Tom did not lay his cards on the table during the discussion.

Tom đã không bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.

Will you lay your cards on the table about your plans?

Bạn sẽ bày tỏ ý định của mình về kế hoạch chứ?

02

Tiết lộ thông tin hoặc chi tiết mà trước đó bị giữ kín.

To reveal information or details that were previously kept private.

Ví dụ

During the meeting, she decided to lay her cards on the table.

Trong cuộc họp, cô ấy quyết định bày tỏ mọi chuyện.

He didn't lay his cards on the table about his past.

Anh ấy không bày tỏ về quá khứ của mình.

Will they lay their cards on the table during the discussion?

Họ sẽ bày tỏ mọi chuyện trong cuộc thảo luận chứ?

03

Làm rõ ý định của mình trong một tình huống.

To make one's intentions clear in a situation.

Ví dụ

During the meeting, Sarah laid her cards on the table about collaboration.

Trong cuộc họp, Sarah đã bày tỏ rõ ràng ý định hợp tác.

John didn't lay his cards on the table during the negotiation.

John đã không bày tỏ rõ ràng ý định trong cuộc đàm phán.

Did Maria lay her cards on the table at the social event?

Maria đã bày tỏ rõ ràng ý định tại sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay your cards on the table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay your cards on the table

Không có idiom phù hợp