Bản dịch của từ Lay your cards on the table trong tiếng Việt
Lay your cards on the table

Lay your cards on the table (Phrase)
During the meeting, Sarah laid her cards on the table honestly.
Trong cuộc họp, Sarah đã bày tỏ ý kiến của mình một cách trung thực.
Tom did not lay his cards on the table during the discussion.
Tom đã không bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
Will you lay your cards on the table about your plans?
Bạn sẽ bày tỏ ý định của mình về kế hoạch chứ?
Tiết lộ thông tin hoặc chi tiết mà trước đó bị giữ kín.
To reveal information or details that were previously kept private.
During the meeting, she decided to lay her cards on the table.
Trong cuộc họp, cô ấy quyết định bày tỏ mọi chuyện.
He didn't lay his cards on the table about his past.
Anh ấy không bày tỏ về quá khứ của mình.
Will they lay their cards on the table during the discussion?
Họ sẽ bày tỏ mọi chuyện trong cuộc thảo luận chứ?
During the meeting, Sarah laid her cards on the table about collaboration.
Trong cuộc họp, Sarah đã bày tỏ rõ ràng ý định hợp tác.
John didn't lay his cards on the table during the negotiation.
John đã không bày tỏ rõ ràng ý định trong cuộc đàm phán.
Did Maria lay her cards on the table at the social event?
Maria đã bày tỏ rõ ràng ý định tại sự kiện xã hội chưa?
Câu "lay your cards on the table" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là bộc lộ ý kiến hay sự thật một cách rõ ràng và trung thực. Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương lượng hoặc tranh luận để khuyến khích mọi người thành thật chia sẻ quan điểm của mình. Cũng cần lưu ý rằng không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng thành ngữ này, cả hai sẽ hiểu nó theo cùng một cách.