Bản dịch của từ Laziness trong tiếng Việt

Laziness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laziness (Noun)

lˈeɪzinəs
lˈeɪzinəs
01

Tính chất không muốn làm việc hoặc sử dụng năng lượng; sự lười biếng.

The quality of being unwilling to work or use energy idleness.

Ví dụ

Laziness often leads to social issues in communities like Riverside.

Sự lười biếng thường dẫn đến các vấn đề xã hội ở Riverside.

Laziness does not help people engage in community service projects.

Sự lười biếng không giúp mọi người tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.

Is laziness a major factor in social inequality today?

Liệu sự lười biếng có phải là yếu tố chính trong bất bình đẳng xã hội hôm nay không?

Dạng danh từ của Laziness (Noun)

SingularPlural

Laziness

-

Laziness (Idiom)

01

Đánh vào bụi cây để (nỗ lực hết sức để tìm kiếm hoặc lấy được thứ gì đó)

Beat the bushes for to make a strenuous effort to find or get something.

Ví dụ

Laziness can prevent people from finding good jobs in their field.

Sự lười biếng có thể ngăn cản mọi người tìm việc tốt trong lĩnh vực của họ.

Laziness does not help in building strong social connections with others.

Sự lười biếng không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ với người khác.

Does laziness affect your ability to engage in community activities?

Liệu sự lười biếng có ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laziness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] Also, some of them who avoid taking the role of a leader due to their passiveness and can ruin their own chance of honing their leadership skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] But on the other hand, relying too much on technology can make us [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] They grow and take part in less physical exercise, which put their health at risk [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Compared to sports, computer games are less physically demanding, and therefore draw much more attention from these inactive children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games

Idiom with Laziness

Không có idiom phù hợp