Bản dịch của từ Laziness trong tiếng Việt
Laziness

Laziness (Noun)
Laziness often leads to social issues in communities like Riverside.
Sự lười biếng thường dẫn đến các vấn đề xã hội ở Riverside.
Laziness does not help people engage in community service projects.
Sự lười biếng không giúp mọi người tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.
Is laziness a major factor in social inequality today?
Liệu sự lười biếng có phải là yếu tố chính trong bất bình đẳng xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Laziness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Laziness | - |
Laziness (Idiom)
Laziness can prevent people from finding good jobs in their field.
Sự lười biếng có thể ngăn cản mọi người tìm việc tốt trong lĩnh vực của họ.
Laziness does not help in building strong social connections with others.
Sự lười biếng không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ với người khác.
Does laziness affect your ability to engage in community activities?
Liệu sự lười biếng có ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động cộng đồng không?
Họ từ
Laziness (tiếng Việt: sự lười biếng) là trạng thái thiếu động lực hoặc ý chí để thực hiện công việc hoặc trách nhiệm. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự chểnh mảng trong hoạt động cá nhân hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ laziness; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Sự lười biếng ảnh hưởng đến năng suất và sự phát triển cá nhân, thường được liên kết với thói quen xấu trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "laziness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "lazy", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavia cổ, "lesi", mang nghĩa là lười biếng. Khái niệm này đã phát triển từ những ảnh hưởng văn hóa và xã hội, gắn liền với thái độ không chịu khó hoặc thiếu nỗ lực trong công việc. Sự liên kết giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại là sự phản ánh thái độ tiêu cực đối với việc không thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
Từ "laziness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thói quen cá nhân hoặc phong cách sống. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có xu hướng xuất hiện khi thảo luận về ảnh hưởng tiêu cực của sự lười biếng đối với hiệu suất học tập hoặc công việc. Ngoài ra, "laziness" cũng thường được sử dụng trong các bài viết và sách về tâm lý học và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



