Bản dịch của từ Lead-ins trong tiếng Việt

Lead-ins

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead-ins (Noun)

lˈɛdɨnz
lˈɛdɨnz
01

Phần mở đầu hoặc phần giới thiệu của văn bản, bài phát biểu hoặc tác phẩm âm nhạc.

The beginning or introductory portion of a text speech or musical composition.

Ví dụ

The lead-ins of social speeches set the tone for the audience.

Phần mở đầu của các bài phát biểu xã hội tạo ra không khí cho khán giả.

Lead-ins are not always necessary in social discussions or debates.

Phần mở đầu không phải lúc nào cũng cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội.

What are effective lead-ins for social topics in IELTS speaking?

Các phần mở đầu hiệu quả cho các chủ đề xã hội trong IELTS nói là gì?

Lead-ins (Idiom)

01

Tài liệu như ảnh và mẩu báo được cung cấp dưới dạng phí cho trang bìa hoặc tính năng.

Material such as photographs and newspaper cuttings that are supplied as charges for a cover or feature.

Ví dụ

Include relevant lead-ins to support your argument in the essay.

Bao gồm các phần mở đầu liên quan để hỗ trợ luận điểm của bạn trong bài luận.

Avoid using unrelated lead-ins as they can confuse the reader.

Tránh sử dụng các phần mở đầu không liên quan vì chúng có thể làm rối độc giả.

Do you think adding more lead-ins will enhance the essay's quality?

Bạn có nghĩ việc thêm nhiều phần mở đầu sẽ nâng cao chất lượng của bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead-ins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead-ins

Không có idiom phù hợp