Bản dịch của từ Leading question trong tiếng Việt

Leading question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leading question (Noun)

lˈɛdɪŋ kwˈɛstʃn
lˈɛdɪŋ kwˈɛstʃn
01

Một câu hỏi gợi ý một câu trả lời nhất định hoặc chứa một giả định dẫn dắt người trả lời.

A question that suggests a particular answer or contains a presumption that leads the responder.

Ví dụ

The survey included a leading question about community safety perceptions.

Khảo sát bao gồm một câu hỏi dẫn dắt về nhận thức an toàn cộng đồng.

The researcher did not ask any leading questions during the interviews.

Nhà nghiên cứu đã không đặt câu hỏi dẫn dắt trong các cuộc phỏng vấn.

Why did you use a leading question in your social study?

Tại sao bạn lại sử dụng câu hỏi dẫn dắt trong nghiên cứu xã hội của bạn?

02

Một câu hỏi được hình thành để hướng dẫn người trả lời đến một câu trả lời mong muốn.

A question formulated to guide the respondent toward a desired answer.

Ví dụ

The survey included a leading question about social media usage.

Khảo sát bao gồm một câu hỏi dẫn dắt về việc sử dụng mạng xã hội.

They did not ask a leading question during the focus group.

Họ đã không đặt một câu hỏi dẫn dắt trong nhóm tập trung.

Is this a leading question about your opinions on social issues?

Đây có phải là một câu hỏi dẫn dắt về ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội không?

03

Một loại câu hỏi có thể ảnh hưởng đến phản ứng của người được hỏi.

A type of question that can influence the response of the person being asked.

Ví dụ

A leading question can bias survey results in social research studies.

Một câu hỏi dẫn dắt có thể gây thiên lệch kết quả khảo sát trong nghiên cứu xã hội.

Leading questions do not provide clear answers in social interviews.

Câu hỏi dẫn dắt không cung cấp câu trả lời rõ ràng trong phỏng vấn xã hội.

Are leading questions effective in understanding social attitudes and behaviors?

Câu hỏi dẫn dắt có hiệu quả trong việc hiểu thái độ và hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leading question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leading question

Không có idiom phù hợp