Bản dịch của từ Leaner trong tiếng Việt

Leaner

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaner (Noun)

lˈinɚ
lˈinəɹ
01

Một người hoặc vật thể hiện xu hướng giảm hoặc giảm cân.

A person or thing showing a trend toward weight loss or reduction.

Ví dụ

The leaner in our group lost 10 pounds for the competition.

Người giảm cân trong nhóm của chúng tôi đã giảm 10 pounds cho cuộc thi.

She is not a leaner, but she maintains a healthy lifestyle.

Cô ấy không phải là người giảm cân, nhưng cô ấy duy trì lối sống lành mạnh.

Is the leaner feeling more confident after achieving their weight loss goal?

Người giảm cân cảm thấy tự tin hơn sau khi đạt được mục tiêu giảm cân của họ chưa?

Leaner (Verb)

ˈli.nɚ
ˈli.nɚ
01

Dọn dẹp hoặc dọn dẹp (cái gì đó)

To clean or tidy up something.

Ví dụ

She always leans her desk before starting a new task.

Cô ấy luôn dọn bàn làm việc trước khi bắt đầu công việc mới.

He never leans his room, so it's always messy.

Anh ấy không bao giờ dọn phòng, vì vậy luôn bừa bộn.

Do you lean your study area before writing an IELTS essay?

Bạn có dọn khu vực học tập trước khi viết bài luận IELTS không?

Leaner (Adjective)

lˈinɚ
lˈinəɹ
01

So sánh nạc: thể hiện xu hướng thon gọn hoặc giảm bớt.

Comparative of lean showing trends toward slimness or reduction.

Ví dụ

She is a leaner candidate than the others.

Cô ấy là ứng cử viên gầy hơn so với những người khác.

The new diet plan did not make her leaner.

Kế hoạch ăn kiêng mới không làm cho cô ấy gầy hơn.

Is he becoming leaner by exercising regularly?

Anh ấy có đang trở nên gầy hơn bằng cách tập thể dục đều đặn không?

Dạng tính từ của Leaner (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lean

Lean

Leaner

Người gầy

Leanest

Leanest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leaner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaner

Không có idiom phù hợp