Bản dịch của từ Leaner trong tiếng Việt
Leaner

Leaner (Noun)
The leaner in our group lost 10 pounds for the competition.
Người giảm cân trong nhóm của chúng tôi đã giảm 10 pounds cho cuộc thi.
She is not a leaner, but she maintains a healthy lifestyle.
Cô ấy không phải là người giảm cân, nhưng cô ấy duy trì lối sống lành mạnh.
Is the leaner feeling more confident after achieving their weight loss goal?
Người giảm cân cảm thấy tự tin hơn sau khi đạt được mục tiêu giảm cân của họ chưa?
Leaner (Verb)
She always leans her desk before starting a new task.
Cô ấy luôn dọn bàn làm việc trước khi bắt đầu công việc mới.
He never leans his room, so it's always messy.
Anh ấy không bao giờ dọn phòng, vì vậy luôn bừa bộn.
Do you lean your study area before writing an IELTS essay?
Bạn có dọn khu vực học tập trước khi viết bài luận IELTS không?
Leaner (Adjective)
So sánh nạc: thể hiện xu hướng thon gọn hoặc giảm bớt.
Comparative of lean showing trends toward slimness or reduction.
She is a leaner candidate than the others.
Cô ấy là ứng cử viên gầy hơn so với những người khác.
The new diet plan did not make her leaner.
Kế hoạch ăn kiêng mới không làm cho cô ấy gầy hơn.
Is he becoming leaner by exercising regularly?
Anh ấy có đang trở nên gầy hơn bằng cách tập thể dục đều đặn không?
Dạng tính từ của Leaner (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lean Lean | Leaner Người gầy | Leanest Leanest |
Họ từ
Từ "leaner" là dạng so sánh của tính từ "lean", có nghĩa là gầy, mỏng, hoặc ít chất béo. Trong ngữ cảnh phát triển tổ chức hoặc quản lý, "leaner" thường chỉ một thực thể hoạt động hiệu quả hơn, với ít lãng phí hơn. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không rõ ràng trong từ này, nhưng trong ngữ viết, "leaner" có thể được sử dụng tương đương với "more efficient" hoặc "less wasteful", tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "leaner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lean", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "hlēonian", mang nghĩa là nghiêng hoặc dựa vào. Từ "lean" trong ngữ cảnh hiện đại thường chỉ trạng thái mỏng, gọn gàng hoặc thiếu chất béo, và "leaner" là dạng so sánh. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh quan niệm về sự tối ưu hóa, từ cả phương diện thể chất lẫn tổ chức, nhấn mạnh giá trị của sự giản lược và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.
Từ "leaner" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong các tình huống làm bài viết, từ này liên quan đến chủ đề sức khỏe, dinh dưỡng và lối sống, biểu thị một trạng thái cơ thể gọn gàng hoặc chế độ ăn kiêng ít calo. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, diễn tả quy trình tổ chức tối ưu hơn, nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp