Bản dịch của từ Leap on trong tiếng Việt

Leap on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leap on (Verb)

lˈip ˈɑn
lˈip ˈɑn
01

Để bắt đầu sử dụng hoặc thảo luận về điều gì đó một cách đột ngột, đặc biệt là với sự nhiệt tình hoặc hung hãn.

To suddenly start using or discussing something, especially in a way that is eager or aggressive.

Ví dụ

Many activists leap on social media trends to gain attention quickly.

Nhiều nhà hoạt động nhảy vào các xu hướng mạng xã hội để thu hút sự chú ý nhanh chóng.

They did not leap on the new social issue immediately, missing the chance.

Họ không nhảy vào vấn đề xã hội mới ngay lập tức, bỏ lỡ cơ hội.

Did the community leap on the recent social changes effectively and quickly?

Cộng đồng có nhảy vào những thay đổi xã hội gần đây một cách hiệu quả và nhanh chóng không?

02

Di chuyển đột ngột về phía ai đó hoặc cái gì đó, thường với thái độ thù địch.

To suddenly move towards someone or something, often in a hostile manner.

Ví dụ

The crowd leaped on the speaker during the heated debate last week.

Đám đông đã lao vào người phát biểu trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

They did not leap on the protesters, despite their anger and frustration.

Họ không lao vào những người biểu tình, mặc dù họ tức giận và thất vọng.

Did the audience leap on the performer after the shocking performance?

Khán giả có lao vào nghệ sĩ sau buổi biểu diễn gây sốc không?

03

Nhảy lên cái gì đó.

To jump onto something.

Ví dụ

Children leap on the trampoline during social events at the park.

Trẻ em nhảy lên bạt lò xo trong các sự kiện xã hội tại công viên.

They do not leap on others' ideas without giving credit.

Họ không nhảy vào ý tưởng của người khác mà không ghi công.

Do you leap on opportunities to socialize with new people?

Bạn có nhảy vào những cơ hội giao lưu với người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leap on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leap on

Không có idiom phù hợp