Bản dịch của từ Leap on the bandwagon trong tiếng Việt

Leap on the bandwagon

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leap on the bandwagon (Verb)

lˈip ˈɑn ðə bˈændwˌæɡən
lˈip ˈɑn ðə bˈændwˌæɡən
01

Tham gia vào một nhóm hoặc hoạt động đã nổi tiếng hoặc thành công, thường để có lợi thế hoặc tránh bị bỏ lại.

To join a group or activity that is already popular or successful, usually to gain an advantage or avoid being left out.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leap on the bandwagon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leap on the bandwagon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.