Bản dịch của từ Leap out at trong tiếng Việt
Leap out at

Leap out at (Idiom)
The new community center really leaps out at everyone in the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng mới thật sự thu hút mọi người trong khu phố.
The issues of inequality do not leap out at many young people.
Các vấn đề bất bình đẳng không thu hút sự chú ý của nhiều người trẻ.
Does the recent protest leap out at you during discussions about social issues?
Cuộc biểu tình gần đây có thu hút sự chú ý của bạn trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Her speech really leaped out at the audience during the conference.
Bài phát biểu của cô ấy thật sự nổi bật với khán giả trong hội nghị.
The issues of inequality do not leap out at most voters.
Các vấn đề về bất bình đẳng không nổi bật với hầu hết cử tri.
Did the community projects leap out at you during the presentation?
Các dự án cộng đồng có nổi bật với bạn trong buổi thuyết trình không?
Để làm cho ai đó ngạc nhiên hoặc sốc với sự rõ ràng
To surprise or shock someone with a visibility
The sudden rise in homelessness leaps out at many social workers today.
Sự gia tăng đột ngột về người vô gia cư khiến nhiều nhân viên xã hội sốc.
The lack of affordable housing does not leap out at policymakers.
Thiếu nhà ở giá rẻ không gây sốc cho các nhà hoạch định chính sách.
Does the increase in poverty leap out at social activists this year?
Sự gia tăng nghèo đói có khiến các nhà hoạt động xã hội sốc năm nay không?