Bản dịch của từ Leap out at trong tiếng Việt

Leap out at

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leap out at (Idiom)

01

Để thu hút sự chú ý hoặc sự chú ý của ai đó một cách đột ngột

To suddenly attract someone's notice or attention

Ví dụ

The new community center really leaps out at everyone in the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng mới thật sự thu hút mọi người trong khu phố.

The issues of inequality do not leap out at many young people.

Các vấn đề bất bình đẳng không thu hút sự chú ý của nhiều người trẻ.

Does the recent protest leap out at you during discussions about social issues?

Cuộc biểu tình gần đây có thu hút sự chú ý của bạn trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

02

Để nổi bật theo một cách nổi bật

To stand out in a striking way

Ví dụ

Her speech really leaped out at the audience during the conference.

Bài phát biểu của cô ấy thật sự nổi bật với khán giả trong hội nghị.

The issues of inequality do not leap out at most voters.

Các vấn đề về bất bình đẳng không nổi bật với hầu hết cử tri.

Did the community projects leap out at you during the presentation?

Các dự án cộng đồng có nổi bật với bạn trong buổi thuyết trình không?

03

Để làm cho ai đó ngạc nhiên hoặc sốc với sự rõ ràng

To surprise or shock someone with a visibility

Ví dụ

The sudden rise in homelessness leaps out at many social workers today.

Sự gia tăng đột ngột về người vô gia cư khiến nhiều nhân viên xã hội sốc.

The lack of affordable housing does not leap out at policymakers.

Thiếu nhà ở giá rẻ không gây sốc cho các nhà hoạch định chính sách.

Does the increase in poverty leap out at social activists this year?

Sự gia tăng nghèo đói có khiến các nhà hoạt động xã hội sốc năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leap out at cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leap out at

Không có idiom phù hợp