Bản dịch của từ Learn your lesson trong tiếng Việt
Learn your lesson
Noun [U/C]

Learn your lesson (Noun)
lɝˈn jˈɔɹ lˈɛsən
lɝˈn jˈɔɹ lˈɛsən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trường hợp cụ thể của việc học hoặc thu nhận kiến thức từ kinh nghiệm.
A particular instance of learning or gaining knowledge from experience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "learn your lesson" thường được dùng để chỉ việc nhận thức và rút ra bài học từ những sai lầm hoặc kinh nghiệm cá nhân. Cụm từ này thường mang ý nghĩa cảnh báo, khuyến khích người khác không tái diễn hành động xấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể thêm dấu phẩy sau "learn" khi dùng trong câu lệnh hoặc chỉ thị, nhằm nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Learn your lesson
Không có idiom phù hợp