Bản dịch của từ Learn your lesson trong tiếng Việt

Learn your lesson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learn your lesson (Noun)

lɝˈn jˈɔɹ lˈɛsən
lɝˈn jˈɔɹ lˈɛsən
01

Một cảnh hoặc tập phim dạy một bài học đạo đức hoặc cung cấp một cảnh báo.

A scene or episode that teaches a moral lesson or provides a warning.

Ví dụ

The documentary taught us a lesson about climate change consequences.

Bộ phim tài liệu đã dạy chúng tôi một bài học về hậu quả của biến đổi khí hậu.

They did not learn their lesson after the last social protest.

Họ đã không rút ra bài học sau cuộc biểu tình xã hội trước đó.

Did you learn your lesson from the recent social issues discussed?

Bạn đã rút ra bài học gì từ các vấn đề xã hội gần đây được thảo luận?

02

Một trường hợp cụ thể của việc học hoặc thu nhận kiến thức từ kinh nghiệm.

A particular instance of learning or gaining knowledge from experience.

Ví dụ

Many students learn their lesson from failing the social studies exam.

Nhiều học sinh đã rút ra bài học từ việc thi trượt môn xã hội.

She didn't learn her lesson after arguing with her friends again.

Cô ấy không rút ra bài học sau khi lại cãi nhau với bạn.

Did you learn your lesson from the recent social event mishap?

Bạn có rút ra bài học từ sự cố gần đây trong sự kiện xã hội không?

03

Một khoảng thời gian hướng dẫn hoặc giảng dạy để truyền đạt kiến thức về một chủ đề cụ thể.

A period of instruction or teaching to impart knowledge on a specific topic.

Ví dụ

Students must learn their lesson about respecting others in society.

Học sinh phải học bài học về việc tôn trọng người khác trong xã hội.

They did not learn their lesson after the community service project.

Họ đã không học bài học sau dự án phục vụ cộng đồng.

Did the children learn their lesson about sharing with friends?

Trẻ em có học bài học về việc chia sẻ với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learn your lesson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learn your lesson

Không có idiom phù hợp