Bản dịch của từ Learn your lesson trong tiếng Việt
Learn your lesson

Learn your lesson (Noun)
The documentary taught us a lesson about climate change consequences.
Bộ phim tài liệu đã dạy chúng tôi một bài học về hậu quả của biến đổi khí hậu.
They did not learn their lesson after the last social protest.
Họ đã không rút ra bài học sau cuộc biểu tình xã hội trước đó.
Did you learn your lesson from the recent social issues discussed?
Bạn đã rút ra bài học gì từ các vấn đề xã hội gần đây được thảo luận?
Một trường hợp cụ thể của việc học hoặc thu nhận kiến thức từ kinh nghiệm.
A particular instance of learning or gaining knowledge from experience.
Many students learn their lesson from failing the social studies exam.
Nhiều học sinh đã rút ra bài học từ việc thi trượt môn xã hội.
She didn't learn her lesson after arguing with her friends again.
Cô ấy không rút ra bài học sau khi lại cãi nhau với bạn.
Did you learn your lesson from the recent social event mishap?
Bạn có rút ra bài học từ sự cố gần đây trong sự kiện xã hội không?
Students must learn their lesson about respecting others in society.
Học sinh phải học bài học về việc tôn trọng người khác trong xã hội.
They did not learn their lesson after the community service project.
Họ đã không học bài học sau dự án phục vụ cộng đồng.
Did the children learn their lesson about sharing with friends?
Trẻ em có học bài học về việc chia sẻ với bạn bè không?
Cụm từ "learn your lesson" thường được dùng để chỉ việc nhận thức và rút ra bài học từ những sai lầm hoặc kinh nghiệm cá nhân. Cụm từ này thường mang ý nghĩa cảnh báo, khuyến khích người khác không tái diễn hành động xấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể thêm dấu phẩy sau "learn" khi dùng trong câu lệnh hoặc chỉ thị, nhằm nhấn mạnh.