Bản dịch của từ Learning activity trong tiếng Việt

Learning activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning activity (Noun)

lɝˈnɨŋ æktˈɪvəti
lɝˈnɨŋ æktˈɪvəti
01

Một hoạt động được thiết kế để giúp cá nhân tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng.

An activity designed to help individuals acquire knowledge or skills.

Ví dụ

Volunteering is a valuable learning activity for social skills development.

Làm tình nguyện là một hoạt động học tập quý giá để phát triển kỹ năng xã hội.

Group discussions are not effective learning activities for shy participants.

Thảo luận nhóm không phải là hoạt động học tập hiệu quả cho những người nhút nhát.

Is attending workshops a beneficial learning activity for social interaction?

Tham dự các buổi hội thảo có phải là một hoạt động học tập có lợi cho giao tiếp xã hội không?

02

Một nhiệm vụ hoặc bộ nhiệm vụ khuyến khích sự tham gia tích cực vào quá trình học tập.

A task or set of tasks that encourages active engagement in the learning process.

Ví dụ

Group discussions are a great learning activity for social engagement.

Các cuộc thảo luận nhóm là một hoạt động học tập tuyệt vời cho sự gắn kết xã hội.

Watching movies is not an effective learning activity for social skills.

Xem phim không phải là một hoạt động học tập hiệu quả cho kỹ năng xã hội.

Is volunteering a valuable learning activity for improving social interactions?

Liệu tình nguyện có phải là một hoạt động học tập quý giá để cải thiện tương tác xã hội không?

03

Một hành động hoặc sự kiện cụ thể góp phần vào trải nghiệm học tập.

A specific action or event that contributes to the learning experience.

Ví dụ

Group discussions are a valuable learning activity for social skills development.

Thảo luận nhóm là một hoạt động học tập quý giá cho kỹ năng xã hội.

Not every social event is a meaningful learning activity for students.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng là một hoạt động học tập ý nghĩa cho sinh viên.

Is volunteering a beneficial learning activity for improving social awareness?

Tình nguyện có phải là một hoạt động học tập có lợi cho việc nâng cao nhận thức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Learning activity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learning activity

Không có idiom phù hợp