Bản dịch của từ Learning environment trong tiếng Việt

Learning environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning environment (Noun)

lɝˈnɨŋ ɨnvˈaɪɹənmənt
lɝˈnɨŋ ɨnvˈaɪɹənmənt
01

Không gian vật lý hoặc ảo nơi diễn ra việc học.

A physical or virtual space in which learning occurs.

Ví dụ

The classroom is a positive learning environment for students to thrive.

Lớp học là một môi trường học tập tích cực cho học sinh phát triển.

A noisy cafe is not a good learning environment for studying.

Một quán cà phê ồn ào không phải là môi trường học tập tốt để học.

Is this online platform a suitable learning environment for group discussions?

Nền tảng trực tuyến này có phải là môi trường học tập phù hợp cho thảo luận nhóm không?

A positive learning environment fosters collaboration among students in classrooms.

Môi trường học tập tích cực thúc đẩy sự hợp tác giữa học sinh trong lớp.

A negative learning environment can hinder students' social interactions and growth.

Môi trường học tập tiêu cực có thể cản trở sự tương tác xã hội và phát triển của học sinh.

02

Các điều kiện và ảnh hưởng tác động đến sự phát triển và giáo dục của một cá nhân.

The conditions and influences affecting the development and education of an individual.

Ví dụ

A supportive learning environment boosts student confidence and participation in class.

Một môi trường học tập hỗ trợ tăng cường sự tự tin và tham gia của học sinh trong lớp.

An unsafe learning environment does not help students express their ideas freely.

Một môi trường học tập không an toàn không giúp học sinh tự do bày tỏ ý tưởng.

What factors create a positive learning environment for social development?

Những yếu tố nào tạo ra một môi trường học tập tích cực cho sự phát triển xã hội?

A supportive learning environment boosts student confidence and academic performance.

Một môi trường học tập hỗ trợ nâng cao sự tự tin và thành tích học tập.

A noisy learning environment does not help students focus during classes.

Một môi trường học tập ồn ào không giúp học sinh tập trung trong lớp.

03

Bầu không khí tổng thể của một địa điểm hoặc tình huống tạo điều kiện cho việc học.

The overall atmosphere of a place or situation that facilitates learning.

Ví dụ

A positive learning environment boosts student engagement and participation in class.

Một môi trường học tập tích cực thúc đẩy sự tham gia của học sinh trong lớp.

A noisy learning environment does not help students focus on their studies.

Một môi trường học tập ồn ào không giúp học sinh tập trung vào việc học.

Is the learning environment in your school supportive and encouraging for everyone?

Môi trường học tập ở trường bạn có hỗ trợ và khuyến khích mọi người không?

A supportive learning environment encourages students to share their ideas freely.

Một môi trường học tập hỗ trợ khuyến khích sinh viên chia sẻ ý tưởng.

A noisy learning environment does not help students concentrate on their studies.

Một môi trường học tập ồn ào không giúp sinh viên tập trung vào học tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Learning environment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Additionally, the area boasts some excellent schools that provide quality education and a supportive for children [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] In conclusion, despite the benefits offered by childcare centres with professional staff and a dynamic I would still argue that older family members are the best choice for childcare [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Learning environment

Không có idiom phù hợp