Bản dịch của từ Learning process trong tiếng Việt
Learning process

Learning process(Noun)
Một loạt các hành động hoặc bước thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể trong việc hiểu biết hoặc năng lực.
A series of actions or steps taken to achieve a particular end in understanding or competence.
Cách tiếp cận có hệ thống mà qua đó cá nhân hoặc nhóm tham gia và tiếp thu thông tin mới.
The methodical approach through which individuals or groups engage with and assimilate new information.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Quá trình học tập (learning process) là một chuỗi các hoạt động nhằm mục đích tiếp thu tri thức và kỹ năng mới. Quá trình này bao gồm các giai đoạn như cảm nhận, xử lý thông tin và củng cố kiến thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cụm từ này. Tuy nhiên, các phương pháp và môi trường học tập có thể thay đổi theo từng nền văn hóa, ảnh hưởng đến cách tiếp cận và nhận thức của người học.
Quá trình học tập (learning process) là một chuỗi các hoạt động nhằm mục đích tiếp thu tri thức và kỹ năng mới. Quá trình này bao gồm các giai đoạn như cảm nhận, xử lý thông tin và củng cố kiến thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cụm từ này. Tuy nhiên, các phương pháp và môi trường học tập có thể thay đổi theo từng nền văn hóa, ảnh hưởng đến cách tiếp cận và nhận thức của người học.
