Bản dịch của từ Learning process trong tiếng Việt
Learning process
Learning process (Noun)
The learning process in social skills improves with practice and interaction.
Quá trình học hỏi về kỹ năng xã hội cải thiện qua thực hành và tương tác.
The learning process does not happen overnight; it takes time and effort.
Quá trình học hỏi không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần thời gian và nỗ lực.
How does the learning process affect social interactions among young people?
Quá trình học hỏi ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác xã hội của giới trẻ?
Một loạt các hành động hoặc bước thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể trong việc hiểu biết hoặc năng lực.
A series of actions or steps taken to achieve a particular end in understanding or competence.
The learning process in social skills requires consistent practice and feedback.
Quá trình học hỏi về kỹ năng xã hội cần thực hành và phản hồi liên tục.
The learning process does not happen overnight; it takes time and effort.
Quá trình học hỏi không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.
How can we improve the learning process for social interactions in schools?
Làm thế nào để cải thiện quá trình học hỏi cho các tương tác xã hội ở trường?
Cách tiếp cận có hệ thống mà qua đó cá nhân hoặc nhóm tham gia và tiếp thu thông tin mới.
The methodical approach through which individuals or groups engage with and assimilate new information.
The learning process helps communities grow and adapt to new challenges.
Quá trình học tập giúp cộng đồng phát triển và thích nghi với thách thức mới.
The learning process is not always easy for everyone in society.
Quá trình học tập không phải lúc nào cũng dễ dàng cho mọi người trong xã hội.
How does the learning process impact social interactions among teenagers?
Quá trình học tập ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên?