Bản dịch của từ Learning process trong tiếng Việt

Learning process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning process (Noun)

lɝˈnɨŋ pɹˈɑsˌɛs
lɝˈnɨŋ pɹˈɑsˌɛs
01

Hoạt động hoặc quá trình liên tục của việc tiếp thu tri thức hoặc kỹ năng.

The ongoing activity or process of acquiring knowledge or skills.

Ví dụ

The learning process in social skills improves with practice and interaction.

Quá trình học hỏi về kỹ năng xã hội cải thiện qua thực hành và tương tác.

The learning process does not happen overnight; it takes time and effort.

Quá trình học hỏi không xảy ra trong một sớm một chiều; nó cần thời gian và nỗ lực.

How does the learning process affect social interactions among young people?

Quá trình học hỏi ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác xã hội của giới trẻ?

02

Một loạt các hành động hoặc bước thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể trong việc hiểu biết hoặc năng lực.

A series of actions or steps taken to achieve a particular end in understanding or competence.

Ví dụ

The learning process in social skills requires consistent practice and feedback.

Quá trình học hỏi về kỹ năng xã hội cần thực hành và phản hồi liên tục.

The learning process does not happen overnight; it takes time and effort.

Quá trình học hỏi không xảy ra ngay lập tức; nó cần thời gian và nỗ lực.

How can we improve the learning process for social interactions in schools?

Làm thế nào để cải thiện quá trình học hỏi cho các tương tác xã hội ở trường?

03

Cách tiếp cận có hệ thống mà qua đó cá nhân hoặc nhóm tham gia và tiếp thu thông tin mới.

The methodical approach through which individuals or groups engage with and assimilate new information.

Ví dụ

The learning process helps communities grow and adapt to new challenges.

Quá trình học tập giúp cộng đồng phát triển và thích nghi với thách thức mới.

The learning process is not always easy for everyone in society.

Quá trình học tập không phải lúc nào cũng dễ dàng cho mọi người trong xã hội.

How does the learning process impact social interactions among teenagers?

Quá trình học tập ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Learning process cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] Furthermore, students can also connect with each other on the Internet, to offer peer support around difficulties in their [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng

Idiom with Learning process

Không có idiom phù hợp