Bản dịch của từ Learning process trong tiếng Việt

Learning process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning process(Noun)

lɝˈnɨŋ pɹˈɑsˌɛs
lɝˈnɨŋ pɹˈɑsˌɛs
01

Hoạt động hoặc quá trình liên tục của việc tiếp thu tri thức hoặc kỹ năng.

The ongoing activity or process of acquiring knowledge or skills.

Ví dụ
02

Một loạt các hành động hoặc bước thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể trong việc hiểu biết hoặc năng lực.

A series of actions or steps taken to achieve a particular end in understanding or competence.

Ví dụ
03

Cách tiếp cận có hệ thống mà qua đó cá nhân hoặc nhóm tham gia và tiếp thu thông tin mới.

The methodical approach through which individuals or groups engage with and assimilate new information.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh