Bản dịch của từ Learning strategy trong tiếng Việt

Learning strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learning strategy (Noun)

lɝˈnɨŋ stɹˈætədʒi
lɝˈnɨŋ stɹˈætədʒi
01

Một phương pháp hoặc cách tiếp cận có kế hoạch để tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng.

A planned method or approach for acquiring knowledge or skills.

Ví dụ

Many students use a learning strategy to improve their social skills.

Nhiều sinh viên sử dụng một chiến lược học tập để cải thiện kỹ năng xã hội.

Not everyone has a learning strategy for making new friends.

Không phải ai cũng có một chiến lược học tập để kết bạn mới.

What learning strategy do you recommend for better social interactions?

Bạn khuyên nên sử dụng chiến lược học tập nào để tương tác xã hội tốt hơn?

A good learning strategy improves social skills in group activities.

Một chiến lược học tập tốt cải thiện kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm.

A poor learning strategy does not help in understanding social dynamics.

Một chiến lược học tập kém không giúp hiểu biết về động lực xã hội.

02

Một kỹ thuật được sử dụng để hỗ trợ quá trình học tập.

A technique employed to assist in the process of learning.

Ví dụ

Using a learning strategy helps students understand social issues better.

Sử dụng chiến lược học giúp sinh viên hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.

Many students do not use a learning strategy in their studies.

Nhiều sinh viên không sử dụng chiến lược học trong việc học của họ.

What learning strategy do you think is most effective for social topics?

Bạn nghĩ chiến lược học nào là hiệu quả nhất cho các chủ đề xã hội?

Using group discussions is an effective learning strategy for social topics.

Sử dụng thảo luận nhóm là một chiến lược học hiệu quả cho các chủ đề xã hội.

Many students do not apply a learning strategy in social studies.

Nhiều sinh viên không áp dụng chiến lược học trong các môn xã hội.

03

Một kế hoạch có hệ thống nhằm cải thiện hiệu quả giáo dục.

A systematic plan to improve educational outcomes effectively.

Ví dụ

Many students use a learning strategy to improve their grades in school.

Nhiều học sinh sử dụng một chiến lược học tập để cải thiện điểm số.

Not all students understand the importance of a learning strategy.

Không phải tất cả học sinh đều hiểu tầm quan trọng của một chiến lược học tập.

What learning strategy do you recommend for social studies preparation?

Bạn khuyên dùng chiến lược học tập nào để chuẩn bị cho môn xã hội?

Many students use a learning strategy to improve their social skills.

Nhiều học sinh sử dụng một chiến lược học tập để cải thiện kỹ năng xã hội.

Not all students have an effective learning strategy for social interactions.

Không phải tất cả học sinh đều có một chiến lược học tập hiệu quả cho các tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Learning strategy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learning strategy

Không có idiom phù hợp