Bản dịch của từ Leave somebody in the lurch trong tiếng Việt
Leave somebody in the lurch

Leave somebody in the lurch (Verb)
John left Mary in the lurch during the charity event.
John đã bỏ rơi Mary trong sự kiện từ thiện.
They did not leave their friends in the lurch last weekend.
Họ đã không bỏ rơi bạn bè vào cuối tuần trước.
Did Sarah leave you in the lurch at the meeting?
Sarah có bỏ rơi bạn trong cuộc họp không?
John left his friend in the lurch during the charity event.
John đã bỏ rơi bạn mình trong sự kiện từ thiện.
Sarah did not leave her team in the lurch during the project.
Sarah không bỏ rơi đội của mình trong dự án.
Did Mark leave his colleagues in the lurch at the meeting?
Mark có bỏ rơi đồng nghiệp của mình trong cuộc họp không?
Đặt ai đó vào tình thế khó khăn mà không có sự trợ giúp.
To put someone in a difficult predicament without assistance.
John left his friend in the lurch during the party.
John đã bỏ bạn mình trong tình huống khó khăn tại bữa tiệc.
She did not leave her colleagues in the lurch at work.
Cô ấy không bỏ rơi đồng nghiệp trong tình huống khó khăn ở công việc.
Did Mark leave anyone in the lurch during the event?
Mark có bỏ rơi ai trong tình huống khó khăn tại sự kiện không?
Cụm từ "leave somebody in the lurch" mang nghĩa bỏ rơi ai đó trong tình huống khó khăn hoặc không thể giúp đỡ họ khi họ cần sự trợ giúp. Cụm từ này xuất phát từ ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều thể hiện hành động thiếu trách nhiệm. Việc sử dụng cụm từ này thường diễn ra trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp, đặc biệt khi đề cập đến mối quan hệ cá nhân bị tổn thương.