Bản dịch của từ Legal basis trong tiếng Việt
Legal basis
Legal basis (Noun)
Nền tảng hoặc lý do cho một hành động pháp lý hoặc chính sách.
The foundation or justification for a legal action or policy.
The legal basis for the new policy is outlined in the Constitution.
Cơ sở pháp lý cho chính sách mới được nêu trong Hiến pháp.
There is no legal basis for denying citizens their voting rights.
Không có cơ sở pháp lý nào để từ chối quyền bỏ phiếu của công dân.
What is the legal basis for this social welfare program?
Cơ sở pháp lý cho chương trình phúc lợi xã hội này là gì?
Các nguyên tắc hoặc khung cơ bản hỗ trợ các quy tắc pháp lý.
The underlying principles or framework that support legal norms.
The legal basis for social justice is outlined in the Constitution.
Cơ sở pháp lý cho công bằng xã hội được nêu trong Hiến pháp.
There is no legal basis for discrimination in our society.
Không có cơ sở pháp lý cho sự phân biệt trong xã hội của chúng ta.
What is the legal basis for the new social policy?
Cơ sở pháp lý cho chính sách xã hội mới là gì?
The legal basis for social security is the Social Security Act.
Cơ sở pháp lý cho an sinh xã hội là Đạo luật An sinh xã hội.
There is no legal basis for denying healthcare access to anyone.
Không có cơ sở pháp lý nào để từ chối quyền truy cập chăm sóc sức khỏe.
What is the legal basis for the new social policies in 2023?
Cơ sở pháp lý cho các chính sách xã hội mới năm 2023 là gì?
"Legal basis" là thuật ngữ dùng để chỉ những quy định, nguyên tắc hoặc tài liệu pháp lý tạo ra nền tảng hợp pháp cho một hành động, quyết định hoặc quy trình. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng cả trong ngữ cảnh pháp lý tại Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, có thể thường thấy cụm từ "basis in law". Sự khác biệt giữa hai vùng có thể nằm ở cách thức trình bày tài liệu pháp lý và khuôn khổ quy định cụ thể. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi vẫn tương tự trong cả hai hệ thống pháp luật.