Bản dịch của từ Legal protection trong tiếng Việt

Legal protection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal protection (Noun)

lˈiɡəl pɹətˈɛkʃən
lˈiɡəl pɹətˈɛkʃən
01

Bảo vệ quyền lợi cá nhân thông qua luật pháp và hệ thống tư pháp.

The safeguarding of individual rights through laws and judicial systems.

Ví dụ

Legal protection ensures citizens' rights are upheld in society.

Bảo vệ pháp lý đảm bảo quyền của công dân được tôn trọng trong xã hội.

Legal protection does not always reach marginalized communities effectively.

Bảo vệ pháp lý không phải lúc nào cũng đến được với cộng đồng thiệt thòi.

Is legal protection sufficient for all individuals in our society?

Bảo vệ pháp lý có đủ cho tất cả cá nhân trong xã hội của chúng ta không?

02

Các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự vi phạm quyền lợi hợp pháp.

Measures taken to prevent or mitigate the infringement of legal rights.

Ví dụ

Legal protection helps victims of domestic violence find safety and support.

Bảo vệ pháp lý giúp nạn nhân bạo lực gia đình tìm nơi an toàn.

Many people do not understand legal protection for their rights.

Nhiều người không hiểu về bảo vệ pháp lý cho quyền của họ.

What legal protection exists for workers facing unfair treatment at work?

Có bảo vệ pháp lý nào cho người lao động bị đối xử không công bằng?

03

Một bảo đảm chính thức về an toàn và hỗ trợ theo luật lệ.

A formal guarantee of safety and support under legal statutes.

Ví dụ

Legal protection is essential for victims of domestic violence in society.

Bảo vệ pháp lý là rất cần thiết cho nạn nhân bạo lực gia đình.

Many people do not understand legal protection in social issues.

Nhiều người không hiểu bảo vệ pháp lý trong các vấn đề xã hội.

What legal protection exists for marginalized communities in our country?

Bảo vệ pháp lý nào tồn tại cho các cộng đồng thiệt thòi ở đất nước ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal protection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal protection

Không có idiom phù hợp