Bản dịch của từ Safeguarding trong tiếng Việt
Safeguarding
Noun [U/C]

Safeguarding(Noun)
sˈeɪfɡɑːdɪŋ
ˈseɪfˌɡɑrdɪŋ
Ví dụ
02
Hành động bảo vệ một cái gì đó khỏi sự tổn hại hoặc hư hại.
The action of protecting something from harm or damage
Ví dụ
Safeguarding

Hành động bảo vệ một cái gì đó khỏi sự tổn hại hoặc hư hại.
The action of protecting something from harm or damage