Bản dịch của từ Legal rule trong tiếng Việt
Legal rule

Legal rule (Noun)
The legal rule protects citizens from unfair treatment by authorities.
Quy tắc pháp lý bảo vệ công dân khỏi sự đối xử không công bằng từ chính quyền.
No legal rule allows discrimination in the workplace.
Không có quy tắc pháp lý nào cho phép phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
Is the legal rule effective in promoting social equality?
Quy tắc pháp lý có hiệu quả trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội không?
The legal rule protects citizens' rights in social welfare cases.
Quy tắc pháp lý bảo vệ quyền lợi của công dân trong các trường hợp phúc lợi xã hội.
No legal rule exists for regulating social media behavior.
Không có quy tắc pháp lý nào để điều chỉnh hành vi trên mạng xã hội.
What is the legal rule for social housing applications?
Quy tắc pháp lý cho các đơn xin nhà ở xã hội là gì?
Every citizen must follow the legal rule in our society.
Mỗi công dân phải tuân theo quy tắc pháp luật trong xã hội chúng ta.
Not everyone understands the legal rule regarding public protests.
Không phải ai cũng hiểu quy tắc pháp luật về biểu tình công cộng.
What is the legal rule about noise levels in residential areas?
Quy tắc pháp luật về mức độ tiếng ồn trong khu dân cư là gì?
Khái niệm "legal rule" ám chỉ những quy tắc pháp lý được thiết lập và thi hành bởi các cơ quan có thẩm quyền nhằm điều chỉnh hành vi của cá nhân và tổ chức trong xã hội. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh áp dụng, "legal rule" ở Anh thường có thể nhấn mạnh đến hệ thống pháp luật thông qua tiền lệ, trong khi ở Mỹ, điều này thường được liên kết chặt chẽ với hệ thống pháp luật thành văn.