Bản dịch của từ Legally inconsistent verdict trong tiếng Việt

Legally inconsistent verdict

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legally inconsistent verdict (Noun)

lˈiɡəli ˌɪnkənsˈɪstənt vɝˈdɨkt
lˈiɡəli ˌɪnkənsˈɪstənt vɝˈdɨkt
01

Một phán quyết hoặc quyết định của một tòa án không phù hợp với luật pháp hoặc tiêu chuẩn tư pháp đã được thiết lập.

A judgment or decision by a court that is not in harmony with established law or judicial standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phán quyết mâu thuẫn hoặc xung đột với các phát hiện trước đó, dẫn đến sự nhầm lẫn hoặc mơ hồ trong tiến trình pháp lý.

A ruling that contradicts or conflicts with prior findings, leading to confusion or ambiguity in legal proceedings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kết luận được đưa ra bởi một bồi thẩm đoàn không phù hợp với bằng chứng đã được trình bày trong phiên tòa.

A conclusion reached by a jury that does not align with the evidence presented during the trial.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legally inconsistent verdict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legally inconsistent verdict

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.