Bản dịch của từ Legitimation trong tiếng Việt
Legitimation

Legitimation (Noun)
Hành động thiết lập một cái gì đó là hợp pháp; ủy quyền.
The act of establishing something as lawful authorization.
The legitimation of new laws is crucial for social stability.
Việc hợp pháp hóa các luật mới là rất quan trọng cho sự ổn định xã hội.
The legitimation of protests is often questioned by the government.
Việc hợp pháp hóa các cuộc biểu tình thường bị chính phủ đặt câu hỏi.
Is the legitimation of social movements necessary for their success?
Liệu việc hợp pháp hóa các phong trào xã hội có cần thiết cho sự thành công không?
(lỗi thời) tính hợp pháp.
The legitimation of online identities is crucial in today's social media landscape.
Việc hợp pháp hóa danh tính trực tuyến rất quan trọng trong mạng xã hội hiện nay.
Many people doubt the legitimation of influencers without verified credentials.
Nhiều người nghi ngờ sự hợp pháp của những người có ảnh hưởng không có chứng chỉ.
Is the legitimation of social media platforms affecting user trust?
Liệu việc hợp pháp hóa các nền tảng mạng xã hội có ảnh hưởng đến lòng tin của người dùng không?
Quá trình làm cho hoặc tuyên bố một người là hợp pháp.
The process of making or declaring a person legitimate.
The legitimation of same-sex marriage occurred in many countries in 2015.
Việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới đã xảy ra ở nhiều quốc gia vào năm 2015.
The legitimation of child adoption is still debated in some societies today.
Việc hợp pháp hóa nhận con nuôi vẫn còn tranh cãi ở một số xã hội ngày nay.
Is the legitimation of polygamy accepted in any cultures around the world?
Việc hợp pháp hóa đa thê có được chấp nhận trong bất kỳ nền văn hóa nào trên thế giới không?
Họ từ
Legitimation, hay còn gọi là hợp pháp hóa, là quá trình xác nhận và công nhận tính hợp pháp của một hành động, quyết định hoặc thực thể. Trong ngữ cảnh pháp lý, legitimation thường liên quan đến việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ của một bên trong các giao dịch. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các văn bản pháp luật nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó có thể mang sắc thái sử dụng tối giản hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "legitimation" xuất phát từ gốc Latin "legitimus", có nghĩa là "hợp pháp" hoặc "hợp lệ". Trong tiếng Latin, "legitimare" có nghĩa là làm cho hợp pháp, bắt nguồn từ "legis", nghĩa là luật. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực pháp lý và xã hội, chỉ quá trình công nhận hoặc xác nhận tính hợp pháp của một thực thể hoặc hành vi nào đó. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc củng cố quyền lực hoặc vai trò trong một cấu trúc xã hội nhất định.
Từ "legitimation" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nhưng có thể thấy trong phần đọc và nghe với bối cảnh liên quan đến pháp lý hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, "legitimation" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, chính trị và xã hội, thường đề cập đến việc xác nhận hoặc hợp pháp hóa một điều gì đó, như quyền lực hay mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


