Bản dịch của từ Less than containerload trong tiếng Việt
Less than containerload
Noun [U/C]

Less than containerload (Noun)
lˈɛs ðˈæn kəntənˈɔɹləd
lˈɛs ðˈæn kəntənˈɔɹləd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một viết tắt thường được sử dụng trong ngành vận tải và giao nhận hàng hóa.
An abbreviation commonly used in shipping and freight forwarding sectors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Less than containerload
Không có idiom phù hợp