Bản dịch của từ Let bygones be bygones trong tiếng Việt
Let bygones be bygones

Let bygones be bygones (Verb)
(nội động từ, thành ngữ) bỏ qua hoặc bỏ qua khó khăn trong quá khứ trong một mối quan hệ hoặc hành vi phạm tội (khi đối xử với một cá nhân khác).
Intransitive idiomatic to disregard or ignore a past difficulty in a relationship or an offence when dealing with another individual.
Let bygones be bygones and move forward in our friendship.
Hãy để quá khứ qua đi và tiến lên trong tình bạn của chúng ta.
Don't let bygones be bygones if it still bothers you.
Đừng để quá khứ qua đi nếu nó vẫn làm bạn phiền lòng.
Should we let bygones be bygones and start fresh?
Chúng ta có nên để quá khứ qua đi và bắt đầu lại không?
Câu thành ngữ "let bygones be bygones" có nghĩa là để cho những điều đã xảy ra trong quá khứ không ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai, thường được dùng để khuyến khích việc tha thứ và đặt sang một bên những oán hận. Cách sử dụng này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, mặc dù trong văn viết có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng do sự khác nhau về văn hóa.
Câu thành ngữ "let bygones be bygones" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "bygone" được hình thành từ gốc Latinh "beyond" có nghĩa là "vượt qua". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sự kiện đã qua, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quên đi những mâu thuẫn hoặc tổn thương trong quá khứ để có thể tiến về phía trước. Ý nghĩa của nó liên quan chặt chẽ đến việc thúc đẩy sự hòa hợp và tìm kiếm sự bình yên trong các mối quan hệ.
Cụm từ "let bygones be bygones" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về việc tha thứ và quên đi những hiểu lầm hoặc mâu thuẫn trong quá khứ. Trong văn phong chính thức, nó thể hiện thái độ hòa giải và thấu hiểu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập trung vào hiện tại thay vì những kỷ niệm đau thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp