Bản dịch của từ Let off trong tiếng Việt
Let off
Let off (Idiom)
She decided to let off her friend for being late.
Cô ấy quyết định tha thứ cho bạn cô vì đến muộn.
He couldn't let off his brother for breaking the vase.
Anh ấy không thể tha thứ cho anh trai vì làm vỡ cái lọ.
Did you let off your colleague for forgetting the meeting?
Bạn đã tha thứ cho đồng nghiệp vì quên cuộc họp chưa?
She decided to let off her friend for being late.
Cô ấy quyết định tha lỗi cho bạn cô vì đến muộn.
He never lets off people who make excuses in IELTS.
Anh ấy không bao giờ tha lỗi cho những người biện hộ trong IELTS.
Giải thoát ai đó khỏi hình phạt hoặc trách nhiệm.
To release someone from a punishment or responsibility.
The teacher decided to let off the student for being late.
Giáo viên quyết định tha cho học sinh vì đến trễ.
The boss never lets off employees who make mistakes.
Sếp không bao giờ tha cho nhân viên mắc lỗi.
Did the judge let off the accused due to lack of evidence?
Liệu thẩm phán đã tha cho bị cáo vì thiếu chứng cứ không?
The teacher decided to let off the students from the final exam.
Giáo viên quyết định tha cho học sinh khỏi kỳ thi cuối kỳ.
She didn't let off her employees for being late to work.
Cô ấy không tha cho nhân viên trễ giờ làm việc.
The teacher decided to let off the student for being late.
Giáo viên quyết định tha cho học sinh vì đến muộn.
The boss never lets off employees who don't meet deadlines.
Sếp không bao giờ tha cho nhân viên không đáp ứng thời hạn.
Did the police officer let off the driver with just a warning?
Cảnh sát đã tha cho tài xế chỉ bằng một lời cảnh báo chưa?
The police decided to let off the teenagers with a warning.
Cảnh sát quyết định tha cho những thiếu niên với một lời cảnh cáo.
The school principal didn't let off the students who cheated on the exam.
Hiệu trưởng trường không tha cho những học sinh gian lận trong kỳ thi.
Cụm động từ "let off" thường được sử dụng với nghĩa là cho phép ai đó không phải chịu hình phạt hoặc miễn trừ trách nhiệm. Trong tiếng Anh, "let off" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "let off a firework" nghĩa là phóng sinh pháo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong việc lựa chọn các từ đồng nghĩa trong từng ngữ cảnh.
Cụm từ "let off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "let" được xuất phát từ tiếng Anh cổ "lettan", có nghĩa là "cho phép" hoặc "thả ra", và "off" từ tiếng Đức cổ "offō", mang nghĩa là "ra ngoài". Trong lịch sử, cụm từ này ban đầu chỉ việc thả ra hoặc phóng thích một cái gì đó. Hiện nay, "let off" thường được sử dụng để chỉ việc miễn trách nhiệm hoặc tha bổng cho ai đó, thể hiện một sự thay đổi trong nghĩa từ ban đầu nhưng vẫn giữ sự liên quan đến hành động thả hay cho phép.
Cụm từ "let off" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Nó thường được sử dụng để chỉ việc thả ai đó hoặc làm nhẹ bớt một tình huống, như trong ngữ cảnh pháp lý hay gia đình. Ngoài ra, "let off" cũng thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, ví dụ trong việc thông cảm cho lỗi lầm của người khác hoặc giải phóng khí từ một thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp