Bản dịch của từ Let up trong tiếng Việt

Let up

VerbPhrase

Let up (Verb)

lˈɛtˌʌp
lˈɛtˌʌp
01

Để giảm cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng

To reduce in intensity or severity

Ví dụ

The government's efforts to let up on poverty alleviation are commendable.

Sự cố gắng của chính phủ để giảm nhẹ về giảm nghèo là đáng khen.

Charities should not let up in their mission to help the homeless.

Các tổ chức từ thiện không nên giảm nhẹ trong nhiệm vụ giúp đỡ người vô gia cư.

02

Ngừng làm việc gì đó

To stop doing something

Ví dụ

The protesters refused to let up until their demands were met.

Các người biểu tình từ chối dừng lại cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.

The campaign against child labor shows no sign of letting up.

Chiến dịch chống lao động trẻ em không có dấu hiệu dừng lại.

03

Để thư giãn những nỗ lực hoặc ý định của một người

To relax one's efforts or intentions

Ví dụ

After the successful event, the team decided to let up.

Sau sự kiện thành công, nhóm quyết định nghỉ ngơi.

Don't let up on your volunteer work for the community.

Đừng nghỉ ngơi trong công việc tình nguyện cho cộng đồng.

Let up (Phrase)

lˈɛtˌʌp
lˈɛtˌʌp
01

Ngừng nỗ lực hoặc tạm dừng trong giây lát

To cease exertion or pause momentarily

Ví dụ

The protesters did not let up until their demands were met.

Các người biểu tình không ngừng phản đối cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.

The community support for the cause never let up.

Sự ủng hộ của cộng đồng cho nguyên nhân không bao giờ dừng lại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let up

Không có idiom phù hợp