Bản dịch của từ Let up trong tiếng Việt
Let up
Let up (Verb)
The government's efforts to let up on poverty alleviation are commendable.
Sự cố gắng của chính phủ để giảm nhẹ về giảm nghèo là đáng khen.
Charities should not let up in their mission to help the homeless.
Các tổ chức từ thiện không nên giảm nhẹ trong nhiệm vụ giúp đỡ người vô gia cư.
The protesters refused to let up until their demands were met.
Các người biểu tình từ chối dừng lại cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.
The campaign against child labor shows no sign of letting up.
Chiến dịch chống lao động trẻ em không có dấu hiệu dừng lại.
After the successful event, the team decided to let up.
Sau sự kiện thành công, nhóm quyết định nghỉ ngơi.
Don't let up on your volunteer work for the community.
Đừng nghỉ ngơi trong công việc tình nguyện cho cộng đồng.
Let up (Phrase)
Ngừng nỗ lực hoặc tạm dừng trong giây lát
To cease exertion or pause momentarily
The protesters did not let up until their demands were met.
Các người biểu tình không ngừng phản đối cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.
The community support for the cause never let up.
Sự ủng hộ của cộng đồng cho nguyên nhân không bao giờ dừng lại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp