Bản dịch của từ Let up trong tiếng Việt
Let up

Let up (Verb)
The government's efforts to let up on poverty alleviation are commendable.
Sự cố gắng của chính phủ để giảm nhẹ về giảm nghèo là đáng khen.
Charities should not let up in their mission to help the homeless.
Các tổ chức từ thiện không nên giảm nhẹ trong nhiệm vụ giúp đỡ người vô gia cư.
The community's support should not let up during times of crisis.
Sự ủng hộ của cộng đồng không nên giảm nhẹ trong những thời điểm khủng hoảng.
The protesters refused to let up until their demands were met.
Các người biểu tình từ chối dừng lại cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.
The campaign against child labor shows no sign of letting up.
Chiến dịch chống lao động trẻ em không có dấu hiệu dừng lại.
The government crackdown on corruption must not let up.
Sự trừng phạt của chính phủ đối với tham nhũng không được dừng lại.
After the successful event, the team decided to let up.
Sau sự kiện thành công, nhóm quyết định nghỉ ngơi.
Don't let up on your volunteer work for the community.
Đừng nghỉ ngơi trong công việc tình nguyện cho cộng đồng.
She can't let up on her studies even during the holidays.
Cô ấy không thể nghỉ ngơi trong việc học ngay cả khi nghỉ lễ.
Let up (Phrase)
Ngừng nỗ lực hoặc tạm dừng trong giây lát.
To cease exertion or pause momentarily.
The protesters did not let up until their demands were met.
Các người biểu tình không ngừng phản đối cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.
The community support for the cause never let up.
Sự ủng hộ của cộng đồng cho nguyên nhân không bao giờ dừng lại.
The charity organization's efforts to help the homeless never let up.
Nỗ lực của tổ chức từ thiện để giúp đỡ người vô gia cư không bao giờ dừng lại.
Cụm động từ "let up" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động giảm cường độ, sức mạnh hoặc sự căng thẳng của một tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, "let up" thường chỉ sự giảm đi của mưa hoặc hoạt động, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ sự giảm nhẹ nào trong các điều kiện khó khăn. Khá phổ biến trong văn viết và nói, cụm từ này thể hiện sự thay đổi tích cực trong điều kiện mà không bị hạn chế bởi ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "let up" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh cổ, với "let" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "leta", có nghĩa là “thả ra” hoặc “để ra”. "Up" trong trường hợp này được sử dụng để chỉ sự ngừng lại hoặc làm dịu bớt một hành động, đặc biệt là áp lực hoặc cường độ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "let up" thường chỉ sự giảm bớt cường độ của sự việc, chẳng hạn như thời tiết hoặc áp lực, liên quan đến ý nghĩa ban đầu về sự thả lỏng, giảm bớt.
Cụm từ "let up" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, thể hiện sự giảm nhẹ hoặc ngừng lại của một hành động hoặc tình trạng. Trong phần Viết và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả điều kiện thời tiết hoặc cường độ công việc. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các tình huống hàng ngày để chỉ sự chấm dứt của áp lực hoặc khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
