Bản dịch của từ Lethal injection trong tiếng Việt

Lethal injection

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lethal injection (Noun)

lˈiθəl ˌɪndʒˈɛkʃən
lˈiθəl ˌɪndʒˈɛkʃən
01

Hành động tiêm thuốc vào người, đặc biệt là gây tử vong.

The act of injecting a drug into a person especially to cause death.

Ví dụ

Lethal injection is a common method of execution in the United States.

Tiêm thuốc độc là phương pháp thi hành án phổ biến ở Hoa Kỳ.

Many people do not support lethal injection as a form of punishment.

Nhiều người không ủng hộ tiêm thuốc độc như một hình thức trừng phạt.

Is lethal injection considered humane by most social activists today?

Tiêm thuốc độc có được coi là nhân đạo bởi hầu hết các nhà hoạt động xã hội không?

Lethal injection (Phrase)

lˈiθəl ˌɪndʒˈɛkʃən
lˈiθəl ˌɪndʒˈɛkʃən
01

Một phương pháp hành quyết trong đó một loại thuốc chết người được tiêm vào cơ thể một người.

A method of execution in which a deadly drug is injected into a persons body.

Ví dụ

Lethal injection is a common method of execution in many states.

Tiêm thuốc độc là một phương pháp xử án phổ biến ở nhiều bang.

Many people do not support lethal injection as a humane execution method.

Nhiều người không ủng hộ tiêm thuốc độc như một phương pháp xử án nhân đạo.

Is lethal injection still used in the United States today?

Tiêm thuốc độc vẫn được sử dụng ở Hoa Kỳ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lethal injection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lethal injection

Không có idiom phù hợp