Bản dịch của từ Leukoplakia trong tiếng Việt

Leukoplakia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leukoplakia (Noun)

lˌukəplˈaɪkə
lˌukəplˈaɪkə
01

Một tình trạng đặc trưng bởi các mảng trắng trên màng nhầy, thường do kích thích hoặc viêm.

A condition characterized by white patches on mucous membranes, often caused by irritation or inflammation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tổn thương có khả năng gây ung thư tiềm tàng được tìm thấy trong miệng, trên lưỡi hoặc ở nơi khác trong cơ thể.

Potentially precancerous lesions found in the mouth, on the tongue, or elsewhere in the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng thường liên quan đến việc sử dụng thuốc lá hoặc một số loại nhiễm trùng.

A condition commonly associated with tobacco use or certain infections.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leukoplakia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leukoplakia

Không có idiom phù hợp