Bản dịch của từ Levied trong tiếng Việt
Levied

Levied (Verb)
Áp dụng (hình phạt)
To inflict a punishment.
The government levied fines on companies polluting the river this year.
Chính phủ đã áp đặt tiền phạt lên các công ty gây ô nhiễm sông năm nay.
The school did not levy extra fees for online classes during the pandemic.
Trường không áp đặt phí bổ sung cho các lớp học trực tuyến trong đại dịch.
Did the city council levy taxes to improve public transportation last year?
Hội đồng thành phố có áp đặt thuế để cải thiện giao thông công cộng năm ngoái không?
The government levied a new tax on luxury goods last year.
Chính phủ đã áp đặt một loại thuế mới lên hàng xa xỉ năm ngoái.
They did not levy any fines for minor social violations.
Họ không áp đặt bất kỳ khoản phạt nào cho vi phạm xã hội nhỏ.
Did the city levy a tax on public transportation this year?
Thành phố có áp đặt thuế lên phương tiện giao thông công cộng năm nay không?
The government levied a new tax on online sales in 2023.
Chính phủ đã đánh thuế mới vào doanh số trực tuyến năm 2023.
The city did not levy a fee for public park usage.
Thành phố không đánh phí sử dụng công viên công cộng.
Did the council levy taxes for local businesses last year?
Hội đồng có đánh thuế cho các doanh nghiệp địa phương năm ngoái không?
Dạng động từ của Levied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Levy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levying |
Họ từ
Từ "levied" là dạng quá khứ của động từ "levy", nghĩa là thu, đánh thuế hoặc áp dụng một khoản phí, phạt nào đó. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp hoặc tài chính, đặc biệt khi nói đến việc chính phủ thu thuế. Còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực quân sự, như khi nói đến việc đánh thuế quân sự. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách sử dụng giữa hai biến thể này không đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



