Bản dịch của từ Levied trong tiếng Việt

Levied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levied (Verb)

lˈɛvid
lˈɛvid
01

Áp dụng (hình phạt)

To inflict a punishment.

Ví dụ

The government levied fines on companies polluting the river this year.

Chính phủ đã áp đặt tiền phạt lên các công ty gây ô nhiễm sông năm nay.

The school did not levy extra fees for online classes during the pandemic.

Trường không áp đặt phí bổ sung cho các lớp học trực tuyến trong đại dịch.

Did the city council levy taxes to improve public transportation last year?

Hội đồng thành phố có áp đặt thuế để cải thiện giao thông công cộng năm ngoái không?

02

Áp dụng (thuế, phí hoặc tiền phạt)

To impose a tax fee or fine.

Ví dụ

The government levied a new tax on luxury goods last year.

Chính phủ đã áp đặt một loại thuế mới lên hàng xa xỉ năm ngoái.

They did not levy any fines for minor social violations.

Họ không áp đặt bất kỳ khoản phạt nào cho vi phạm xã hội nhỏ.

Did the city levy a tax on public transportation this year?

Thành phố có áp đặt thuế lên phương tiện giao thông công cộng năm nay không?

03

Thu (thuế hoặc khoản thanh toán)

To collect a tax or payment.

Ví dụ

The government levied a new tax on online sales in 2023.

Chính phủ đã đánh thuế mới vào doanh số trực tuyến năm 2023.

The city did not levy a fee for public park usage.

Thành phố không đánh phí sử dụng công viên công cộng.

Did the council levy taxes for local businesses last year?

Hội đồng có đánh thuế cho các doanh nghiệp địa phương năm ngoái không?

Dạng động từ của Levied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Levy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Levied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Levied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Levies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Levying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Levied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] With heavier taxes on cars and automotive components, the production process may become costlier [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] Higher taxes should be on the rich, which could reduce the amount of income inequality in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Meanwhile, a close similarity can be seen in the charges by Brisbane and Melbourne, with respective figures of $0.81 and $0.78 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Evidently, several countries have achieved noteworthy success in reducing the consumption of sugary drinks by enacting on such beverages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Levied

Không có idiom phù hợp