Bản dịch của từ Libelous trong tiếng Việt

Libelous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Libelous (Adjective)

lˈaɪbələs
lˈaɪbələs
01

Phỉ báng, bôi nhọ, đề cập đến điều gì đó gây tổn hại đến danh tiếng của ai đó, đặc biệt là có ác ý hoặc coi thường.

Defamatory libeling referring to something that causes harm to someones reputation especially with malice or disregard.

Ví dụ

The article about John was clearly libelous and hurt his reputation.

Bài viết về John rõ ràng là phỉ báng và làm tổn hại danh tiếng của anh.

Her comments were not libelous; they were based on facts.

Những nhận xét của cô ấy không phải là phỉ báng; chúng dựa trên sự thật.

Is this statement about the politician libelous or just an opinion?

Phát biểu này về chính trị gia có phải là phỉ báng hay chỉ là ý kiến?

02

Đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý về tội phỉ báng.

Meeting the legal standards for libel.

Ví dụ

The article about John was libelous and harmed his reputation.

Bài viết về John là vu khống và làm tổn hại danh tiếng của anh.

The claims in that blog are not libelous or legally actionable.

Các tuyên bố trong blog đó không phải là vu khống hoặc có thể kiện.

Are you sure that statement is libelous under current laws?

Bạn có chắc rằng tuyên bố đó là vu khống theo luật hiện hành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/libelous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Libelous

Không có idiom phù hợp