Bản dịch của từ Liberal-minded trong tiếng Việt
Liberal-minded

Liberal-minded (Adjective)
She is a liberal-minded person who always supports equality for all.
Cô ấy là một người rộng lượng luôn ủng hộ sự bình đẳng cho tất cả.
He is not liberal-minded and often judges people based on stereotypes.
Anh ấy không rộng lượng và thường đánh giá người dựa trên định kiến.
Are liberal-minded individuals more likely to accept diverse perspectives in society?
Các cá nhân rộng lượng có khả năng chấp nhận quan điểm đa dạng trong xã hội không?
Liberal-minded (Noun)
Với sự hòa hợp và số nhiều. những người có tư tưởng tự do tập thể.
With the and plural concord liberalminded people collectively.
Liberal-minded individuals respect diversity and promote equality in society.
Những người có tư duy tự do tôn trọng sự đa dạng và thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.
Not all liberal-minded citizens agree on the best approach to social issues.
Không phải tất cả các công dân có tư duy tự do đều đồng ý với cách tiếp cận tốt nhất đối với các vấn đề xã hội.
Are liberal-minded people more likely to support progressive policies in society?
Những người có tư duy tự do có khả năng hỗ trợ chính sách tiến bộ hơn trong xã hội không?
Từ "liberal-minded" được dùng để chỉ những người có tư tưởng cởi mở, sẵn sàng chấp nhận các quan điểm và ý tưởng mới, không bảo thủ. Ngữ nghĩa này phản ánh sự khoan dung và đánh giá cao các giá trị tự do cá nhân. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "liberal-minded" với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số âm tiết, phần lớn liên quan đến giọng địa phương.
Từ "liberal-minded" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liberalis", mang nghĩa là tự do, rộng rãi hoặc hào phóng. Từ này được phát triển qua tiếng Pháp "libéral" trong thế kỷ 14, ngụ ý sự ủng hộ cho các quyền tự do cá nhân và tư tưởng tiến bộ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "liberal-minded" chỉ những người có tư duy cởi mở, sẵn sàng chấp nhận và tôn trọng các quan điểm đa dạng, phản ánh sự tiếp nối những giá trị từ nguồn gốc của nó.
Từ "liberal-minded" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chính trị, xã hội và văn hóa, thường liên quan đến những quan điểm có tính cởi mở và chấp nhận đa dạng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh bàn luận về các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Trong các tình huống khác, nó có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo hoặc diễn đàn trí thức để nhấn mạnh sự chấp nhận ý kiến khác biệt.