Bản dịch của từ Lifeless trong tiếng Việt
Lifeless
Lifeless (Adjective)
The lifeless party lacked energy and excitement.
Bữa tiệc nhạt nhẽo thiếu sức sống và sự hứng thú.
The lifeless conversation made everyone yawn in boredom.
Cuộc trò chuyện nhạt nhẽo khiến mọi người ngáp vì chán chường.
Không có người ở hoặc không có khả năng hỗ trợ cuộc sống
Uninhabited, or incapable of supporting life
The lifeless town was abandoned by its residents due to economic downturn.
Thị trấn không có sự sống nào đã bị bỏ hoang bởi cư dân do suy thoái kinh tế.
The lifeless party had no music or laughter, making it dull.
Bữa tiệc không sinh động không có âm nhạc hay tiếng cười, làm cho nó nhạt nhẽo.
Kết hợp từ của Lifeless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely lifeless Hoàn toàn không hồng nhan | |
Apparently lifeless Tưởng chừng vô tri | |
Nearly lifeless Gần như chết yểu | |
Seemingly lifeless Trong vắng chông | |
Rather lifeless Khá vô hồn |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp