Bản dịch của từ Lifeless trong tiếng Việt
Lifeless

Lifeless (Adjective)
The lifeless party lacked energy and excitement.
Bữa tiệc nhạt nhẽo thiếu sức sống và sự hứng thú.
The lifeless conversation made everyone yawn in boredom.
Cuộc trò chuyện nhạt nhẽo khiến mọi người ngáp vì chán chường.
The lifeless gathering failed to bring people together joyfully.
Buổi tụ họp nhạt nhẽo không thể kết nối mọi người một cách vui vẻ.
Không có người ở hoặc không có khả năng hỗ trợ cuộc sống.
Uninhabited, or incapable of supporting life.
The lifeless town was abandoned by its residents due to economic downturn.
Thị trấn không có sự sống nào đã bị bỏ hoang bởi cư dân do suy thoái kinh tế.
The lifeless party had no music or laughter, making it dull.
Bữa tiệc không sinh động không có âm nhạc hay tiếng cười, làm cho nó nhạt nhẽo.
His lifeless expression showed no emotion, indicating his boredom.
Biểu cảm không sôi động của anh ấy không thể hiện cảm xúc, cho thấy sự chán chường của anh ấy.
The lifeless body was found in the abandoned building.
Thân xác không hồn được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang.
The lifeless atmosphere at the funeral was palpable.
Bầu không khí không hồn tại đám tang rõ rệt.
The lifeless response from the audience disappointed the performers.
Phản ứng không hồn từ khán giả làm thất vọng các nghệ sĩ.
Dạng tính từ của Lifeless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lifeless Không có sự sống | - | - |
Kết hợp từ của Lifeless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely lifeless Hoàn toàn không hồng nhan | The party was completely lifeless without any music or dancing. Bữa tiệc hoàn toàn chết chóc mà không có âm nhạc hoặc khiêu vũ. |
Apparently lifeless Tưởng chừng vô tri | The party was apparently lifeless without any music or dancing. Bữa tiệc dường như chết chóc mà không có âm nhạc hoặc khiêu vũ. |
Nearly lifeless Gần như chết yểu | The social media post went viral, showing a nearly lifeless dog. Bài đăng trên mạng xã hội trở nên phổ biến, cho thấy một con chó gần như chết. |
Seemingly lifeless Trong vắng chông | The deserted park seemed lifeless under the dark sky. Công viên hoang tàn dường như không sinh khí dưới bầu trời tối tăm. |
Rather lifeless Khá vô hồn | The party was rather lifeless without any music or dancing. Bữa tiệc trở nên khá u ám khi không có âm nhạc hoặc khiêu vũ. |
Họ từ
Từ "lifeless" dùng để chỉ tình trạng không có sự sống, hoặc sự vắng mặt của năng lượng, sức sống. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả vật thể, sinh vật, hoặc môi trường không có hoạt động, cảm xúc hoặc sự sinh động. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lifeless" có thể mang ý nghĩa biểu tượng, chỉ sự tẻ nhạt hay thiếu sáng tạo.
Từ "lifeless" được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "life" (từ tiếng Anh cổ "līf", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "liba", nghĩa là "cuộc sống") và hậu tố "less" (từ tiếng Anh cổ "leas", nghĩa là "thiếu"). Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ việc thiếu sự sống, năng lượng hoặc sự hoạt bát. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ: không còn sự sống hay sức sống, thường được áp dụng với các đối tượng không còn hoạt động hoặc không còn khả năng phát triển.
Từ "lifeless" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả trạng thái hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu sức sống hoặc năng lượng, có thể áp dụng trong mô tả nhân vật trong văn học, cảnh vật hoặc sự kiện. Từ "lifeless" cũng thường được kết hợp với các vấn đề sức khỏe hoặc tình trạng tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp