Bản dịch của từ Lifeless trong tiếng Việt

Lifeless

Adjective

Lifeless (Adjective)

lˈɑɪflɪs
lˈɑɪfləs
01

Buồn tẻ hoặc thiếu sức sống

Dull or lacking vitality

Ví dụ

The lifeless party lacked energy and excitement.

Bữa tiệc nhạt nhẽo thiếu sức sống và sự hứng thú.

The lifeless conversation made everyone yawn in boredom.

Cuộc trò chuyện nhạt nhẽo khiến mọi người ngáp vì chán chường.

The lifeless gathering failed to bring people together joyfully.

Buổi tụ họp nhạt nhẽo không thể kết nối mọi người một cách vui vẻ.

02

Không có người ở hoặc không có khả năng hỗ trợ cuộc sống

Uninhabited, or incapable of supporting life

Ví dụ

The lifeless town was abandoned by its residents due to economic downturn.

Thị trấn không có sự sống nào đã bị bỏ hoang bởi cư dân do suy thoái kinh tế.

The lifeless party had no music or laughter, making it dull.

Bữa tiệc không sinh động không có âm nhạc hay tiếng cười, làm cho nó nhạt nhẽo.

His lifeless expression showed no emotion, indicating his boredom.

Biểu cảm không sôi động của anh ấy không thể hiện cảm xúc, cho thấy sự chán chường của anh ấy.

03

Chết; đã mất mạng

Dead; having lost life

Ví dụ

The lifeless body was found in the abandoned building.

Thân xác không hồn được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang.

The lifeless atmosphere at the funeral was palpable.

Bầu không khí không hồn tại đám tang rõ rệt.

The lifeless response from the audience disappointed the performers.

Phản ứng không hồn từ khán giả làm thất vọng các nghệ sĩ.

Kết hợp từ của Lifeless (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely lifeless

Hoàn toàn không hồng nhan

The party was completely lifeless without any music or dancing.

Bữa tiệc hoàn toàn chết chóc mà không có âm nhạc hoặc khiêu vũ.

Apparently lifeless

Tưởng chừng vô tri

The party was apparently lifeless without any music or dancing.

Bữa tiệc dường như chết chóc mà không có âm nhạc hoặc khiêu vũ.

Nearly lifeless

Gần như chết yểu

The social media post went viral, showing a nearly lifeless dog.

Bài đăng trên mạng xã hội trở nên phổ biến, cho thấy một con chó gần như chết.

Seemingly lifeless

Trong vắng chông

The deserted park seemed lifeless under the dark sky.

Công viên hoang tàn dường như không sinh khí dưới bầu trời tối tăm.

Rather lifeless

Khá vô hồn

The party was rather lifeless without any music or dancing.

Bữa tiệc trở nên khá u ám khi không có âm nhạc hoặc khiêu vũ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifeless

Không có idiom phù hợp