Bản dịch của từ Light emitting diode trong tiếng Việt

Light emitting diode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light emitting diode (Noun)

lˈaɪt ɨmˈɪtɨŋ dˈaɪˌoʊd
lˈaɪt ɨmˈɪtɨŋ dˈaɪˌoʊd
01

Một thiết bị bán dẫn phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua.

A semiconductor device that emits light when an electric current passes through it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm màn hình và đèn báo.

Used in various applications including screens and indicator lights.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nổi tiếng về hiệu suất năng lượng và tuổi thọ dài hơn so với các nguồn ánh sáng truyền thống.

Known for its energy efficiency and long lifespan compared to traditional light sources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Light emitting diode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] The picture illustrates the design of an LED ( torch and how it works [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7

Idiom with Light emitting diode

Không có idiom phù hợp