Bản dịch của từ Lighting designer trong tiếng Việt

Lighting designer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighting designer(Noun)

lˈaɪtɨŋ dɨzˈaɪnɚ
lˈaɪtɨŋ dɨzˈaɪnɚ
01

Một cá nhân chịu trách nhiệm tạo ra không khí thông qua ánh sáng trong các sản phẩm biểu diễn hoặc điện ảnh.

An individual responsible for creating the atmosphere through lighting in theatrical or film productions.

Ví dụ
02

Một người sử dụng ánh sáng trong thiết kế để tăng cường tính thẩm mỹ và khả năng nhìn thấy trong kiến trúc và nội thất.

A person who uses light in design to enhance aesthetics and visibility in architecture and interiors.

Ví dụ
03

Một chuyên gia thiết kế hiệu ứng và hệ thống chiếu sáng cho một buổi biểu diễn, sự kiện hoặc không gian.

A professional who designs the lighting effects and systems for a performance, event, or space.

Ví dụ