Bản dịch của từ Lighting designer trong tiếng Việt

Lighting designer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lighting designer (Noun)

lˈaɪtɨŋ dɨzˈaɪnɚ
lˈaɪtɨŋ dɨzˈaɪnɚ
01

Một chuyên gia thiết kế hiệu ứng và hệ thống chiếu sáng cho một buổi biểu diễn, sự kiện hoặc không gian.

A professional who designs the lighting effects and systems for a performance, event, or space.

Ví dụ

The lighting designer created stunning effects for the community festival last year.

Nhà thiết kế ánh sáng đã tạo ra hiệu ứng tuyệt đẹp cho lễ hội cộng đồng năm ngoái.

The lighting designer did not attend the social event this weekend.

Nhà thiết kế ánh sáng đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này.

Did the lighting designer plan the setup for the charity gala?

Nhà thiết kế ánh sáng có lên kế hoạch cho buổi dạ tiệc từ thiện không?

The lighting designer created a stunning atmosphere for the charity event.

Nhà thiết kế ánh sáng đã tạo ra bầu không khí tuyệt vời cho sự kiện từ thiện.

The lighting designer did not attend the social gathering last weekend.

Nhà thiết kế ánh sáng đã không tham dự buổi tụ họp xã hội cuối tuần trước.

02

Một cá nhân chịu trách nhiệm tạo ra không khí thông qua ánh sáng trong các sản phẩm biểu diễn hoặc điện ảnh.

An individual responsible for creating the atmosphere through lighting in theatrical or film productions.

Ví dụ

The lighting designer enhanced the mood in the play 'Hamlet'.

Nhà thiết kế ánh sáng đã nâng cao tâm trạng trong vở kịch 'Hamlet'.

The lighting designer did not receive enough credit for the film's success.

Nhà thiết kế ánh sáng không nhận được đủ tín dụng cho sự thành công của bộ phim.

Did the lighting designer create a unique atmosphere for the concert?

Nhà thiết kế ánh sáng có tạo ra không khí độc đáo cho buổi hòa nhạc không?

The lighting designer created a warm atmosphere for the community theater play.

Nhà thiết kế ánh sáng đã tạo ra không khí ấm áp cho vở kịch.

The lighting designer did not use harsh lights during the social event.

Nhà thiết kế ánh sáng không sử dụng đèn chói trong sự kiện xã hội.

03

Một người sử dụng ánh sáng trong thiết kế để tăng cường tính thẩm mỹ và khả năng nhìn thấy trong kiến trúc và nội thất.

A person who uses light in design to enhance aesthetics and visibility in architecture and interiors.

Ví dụ

The lighting designer improved the community center's atmosphere with bright lights.

Nhà thiết kế ánh sáng đã cải thiện bầu không khí của trung tâm cộng đồng với ánh sáng sáng.

The lighting designer did not ignore the importance of energy-efficient solutions.

Nhà thiết kế ánh sáng không bỏ qua tầm quan trọng của giải pháp tiết kiệm năng lượng.

How does the lighting designer choose colors for social events?

Nhà thiết kế ánh sáng chọn màu sắc cho các sự kiện xã hội như thế nào?

The lighting designer created a warm atmosphere for the community center event.

Nhà thiết kế ánh sáng đã tạo ra bầu không khí ấm áp cho sự kiện trung tâm cộng đồng.

The lighting designer did not use harsh lights in the social gathering.

Nhà thiết kế ánh sáng đã không sử dụng đèn chói trong buổi gặp gỡ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lighting designer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lighting designer

Không có idiom phù hợp