Bản dịch của từ Lightwood trong tiếng Việt

Lightwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lightwood (Noun)

lˈaɪtwʊd
lˈaɪtwʊd
01

Củi dễ cháy và có ngọn lửa sáng; kích thích.

Firewood that burns easily and with a bright flame kindling.

Ví dụ

Many people prefer lightwood for their backyard fire pits.

Nhiều người thích gỗ nhẹ cho lò sưởi trong sân.

Heavy wood does not burn like lightwood in social gatherings.

Gỗ nặng không cháy như gỗ nhẹ trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is lightwood the best choice for a community bonfire?

Gỗ nhẹ có phải là lựa chọn tốt nhất cho lửa trại cộng đồng không?

02

Cây cho gỗ màu nhạt hoặc nhẹ.

A tree yielding timber that is pale in colour or light in weight.

Ví dụ

Lightwood trees are used for making furniture in many homes.

Cây gỗ nhẹ được sử dụng để làm đồ nội thất trong nhiều ngôi nhà.

Many people do not know about lightwood's benefits for construction.

Nhiều người không biết về lợi ích của gỗ nhẹ trong xây dựng.

Are lightwood trees common in urban parks like Central Park?

Cây gỗ nhẹ có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lightwood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lightwood

Không có idiom phù hợp