Bản dịch của từ Likert scale trong tiếng Việt
Likert scale
Noun [U/C]

Likert scale (Noun)
lˈaɪkɚt skˈeɪl
lˈaɪkɚt skˈeɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được đặt theo tên của nhà tâm lý học rensis likert, được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội.
Named after psychologist rensis likert, used in social science research.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Likert scale
Không có idiom phù hợp