Bản dịch của từ Likert scale trong tiếng Việt

Likert scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Likert scale (Noun)

lˈaɪkɚt skˈeɪl
lˈaɪkɚt skˈeɪl
01

Một thang đo thường được sử dụng trong các cuộc khảo sát để đo lường thái độ hoặc ý kiến.

A rating scale commonly used in surveys to measure attitudes or opinions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thang đo cho phép người trả lời chỉ ra mức độ đồng ý của họ với một tuyên bố.

A scale that allows respondents to indicate their level of agreement with a statement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được đặt theo tên của nhà tâm lý học rensis likert, được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội.

Named after psychologist rensis likert, used in social science research.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Likert scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Likert scale

Không có idiom phù hợp