Bản dịch của từ Likert scale trong tiếng Việt

Likert scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Likert scale (Noun)

lˈaɪkɚt skˈeɪl
lˈaɪkɚt skˈeɪl
01

Một thang đo thường được sử dụng trong các cuộc khảo sát để đo lường thái độ hoặc ý kiến.

A rating scale commonly used in surveys to measure attitudes or opinions.

Ví dụ

The Likert scale measures people's opinions on social issues effectively.

Thang đo Likert đo lường ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội.

Many surveys do not use the Likert scale for social research.

Nhiều khảo sát không sử dụng thang đo Likert cho nghiên cứu xã hội.

How does the Likert scale assess attitudes in social studies?

Thang đo Likert đánh giá thái độ trong các nghiên cứu xã hội như thế nào?

02

Một thang đo cho phép người trả lời chỉ ra mức độ đồng ý của họ với một tuyên bố.

A scale that allows respondents to indicate their level of agreement with a statement.

Ví dụ

The survey used a Likert scale to measure public opinion on social issues.

Khảo sát sử dụng thang Likert để đo lường ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

Many respondents did not understand the Likert scale in the survey.

Nhiều người tham gia không hiểu thang Likert trong khảo sát.

How effective is the Likert scale for measuring social attitudes?

Thang Likert có hiệu quả như thế nào trong việc đo lường thái độ xã hội?

03

Được đặt theo tên của nhà tâm lý học rensis likert, được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội.

Named after psychologist rensis likert, used in social science research.

Ví dụ

The Likert scale measures public opinion on social issues effectively.

Thang Likert đo lường ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội hiệu quả.

Many researchers do not use the Likert scale in their surveys.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng thang Likert trong các cuộc khảo sát của họ.

How does the Likert scale help in understanding social attitudes?

Thang Likert giúp hiểu thái độ xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/likert scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Likert scale

Không có idiom phù hợp