Bản dịch của từ Lilt trong tiếng Việt
Lilt

Lilt (Noun)
Her lilt made the conversation feel warm and inviting at the party.
Giọng nói của cô ấy làm cuộc trò chuyện trở nên ấm áp và thân thiện tại bữa tiệc.
His lilt did not help him connect with the audience during the speech.
Giọng nói của anh ấy không giúp anh kết nối với khán giả trong bài phát biểu.
Does her lilt make her more approachable in social situations?
Giọng nói của cô ấy có làm cho cô ấy dễ tiếp cận hơn trong các tình huống xã hội không?
Lilt (Verb)
She spoke with a lovely lilt at the community event yesterday.
Cô ấy nói với một giọng lilt dễ thương tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
He did not lilt when he presented his ideas at the meeting.
Anh ấy không nói lilt khi trình bày ý tưởng tại cuộc họp.
Did she lilt while telling her story to the group?
Cô ấy có nói lilt khi kể câu chuyện cho nhóm không?
Họ từ
"Lilt" là một danh từ có nghĩa là cách nói hoặc giai điệu vui tươi, nhẹ nhàng của một người khi hát hoặc nói. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến sự phô diễn âm thanh trong ngữ điệu, mang lại cảm giác tươi mới, hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh, "lilt" có thể được sử dụng dễ dàng trong ngữ cảnh văn học và âm nhạc, trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn trong một số thể loại. Sự khác biệt trong cách phát âm có thể thấy rõ qua âm nhấn và phát âm của từ này trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "lilt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "liltan", mang nghĩa là "hát nhẹ nhàng" hay "nhảy múa". Từ này có thể được truy ngược về nguồn gốc tiếng La tinh "lira", nghĩa là "đàn lia", thể hiện sự nhẹ nhàng và du dương. Qua thời gian, "lilt" đã phát triển để chỉ không chỉ âm vực và nhịp điệu trong âm nhạc mà còn cả cách nói năng, thể hiện sự vui tươi, linh hoạt trong giao tiếp. Sự kết nối này thể hiện rõ qua cách "lilt" được sử dụng để mô tả các âm thanh hay ngữ điệu đầy sức sống và năng động.
Từ "lilt" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc với ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc ngữ điệu nói. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả giọng điệu vui vẻ, nhẹ nhàng trong văn học, âm nhạc, hoặc trong các cuộc trò chuyện khi diễn tả cảm xúc tích cực. Sự hạn chế của từ này trong các ngữ cảnh học thuật cho thấy nó thường mang tính chất nghệ thuật hơn là khái niệm lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp