Bản dịch của từ Limpet trong tiếng Việt
Limpet
Noun [U/C]
Limpet (Noun)
lˈɪmpɪt
lˈɪmpɪt
Ví dụ
Limpets form tight communities on coastal rocks for protection.
Sò hình thành cộng đồng chặt chẽ trên đá ven biển để bảo vệ.
The limpet's strong foot helps it cling securely to the rocks.
Chân mạnh của sò giúp nó bám chặt vào đá một cách an toàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Limpet
Không có idiom phù hợp