Bản dịch của từ Limpet trong tiếng Việt

Limpet

Noun [U/C]

Limpet (Noun)

lˈɪmpɪt
lˈɪmpɪt
01

Một loài nhuyễn thể biển có vỏ hình nón nông và bàn chân cơ bắp rộng, được phát hiện bám chặt vào đá.

A marine mollusc which has a shallow conical shell and a broad muscular foot, found clinging tightly to rocks.

Ví dụ

Limpets form tight communities on coastal rocks for protection.

Sò hình thành cộng đồng chặt chẽ trên đá ven biển để bảo vệ.

The limpet's strong foot helps it cling securely to the rocks.

Chân mạnh của sò giúp nó bám chặt vào đá một cách an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limpet

Không có idiom phù hợp