Bản dịch của từ Limpet trong tiếng Việt
Limpet
Limpet (Noun)
Limpets form tight communities on coastal rocks for protection.
Sò hình thành cộng đồng chặt chẽ trên đá ven biển để bảo vệ.
The limpet's strong foot helps it cling securely to the rocks.
Chân mạnh của sò giúp nó bám chặt vào đá một cách an toàn.
Researchers study the behavior of limpets in their natural habitat.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của sò trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Limpet cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "limpet" chỉ về loại động vật thân mềm thuộc lớp Gastropoda, thường sống bám chặt vào đá hoặc các bề mặt cứng trong môi trường biển. Trong tiếng Anh, "limpet" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "limpet" đôi khi được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những người có xu hướng bám lấy hoặc bám chặt vào người khác.
Từ "limpet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lamina," có nghĩa là "tấm", phản ánh hình dạng dẹt của động vật này. Thuật ngữ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 14, mô tả các loài động vật thân mềm biển thuộc họ Patellidae, có khả năng bám chặt vào đá. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với hình ảnh những sinh vật này và đặc tính bám dính của chúng, trong một ngữ cảnh sinh thái và sinh học.
Từ "limpet" (sò điệp) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về sinh học biển hoặc trong bối cảnh nghiên cứu về động vật. Trong văn viết, từ này có thể được nhắc đến trong các bài luận khoa học hoặc phân tích về hệ sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự bám chặt, như trong các tương tác xã hội hay tâm lý, thường được sử dụng để miêu tả những mối quan hệ phụ thuộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp