Bản dịch của từ Line check trong tiếng Việt
Line check
Noun [U/C]

Line check(Noun)
lˈaɪn tʃˈɛk
lˈaɪn tʃˈɛk
01
Một sự xác minh về nội dung hoặc hệ thống của một dây chuyền, thường trong môi trường sản xuất.
A verification of the contents or the system of a line, usually in a production environment.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự ngừng tạm thời trong sản xuất để đánh giá hoặc kiểm tra một dây chuyền cụ thể trong quy trình sản xuất.
A temporary halt in production to evaluate or inspect a specific line in a manufacturing process.
Ví dụ
