Bản dịch của từ Line check trong tiếng Việt

Line check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line check (Noun)

lˈaɪn tʃˈɛk
lˈaɪn tʃˈɛk
01

Một sự xác minh về nội dung hoặc hệ thống của một dây chuyền, thường trong môi trường sản xuất.

A verification of the contents or the system of a line, usually in a production environment.

Ví dụ

The line check confirmed the quality of products at XYZ Factory.

Kiểm tra dây đã xác nhận chất lượng sản phẩm tại nhà máy XYZ.

The line check did not reveal any issues during the audit.

Kiểm tra dây không phát hiện vấn đề nào trong quá trình kiểm toán.

Did the line check pass for the new social media campaign?

Kiểm tra dây có đạt yêu cầu cho chiến dịch truyền thông xã hội mới không?

02

Một quy trình để đảm bảo rằng tất cả các mục trong danh sách đều có mặt và được ghi nhận.

A procedure to ensure that all items on a list are present and accounted for.

Ví dụ

The volunteer group performed a line check for the food donations.

Nhóm tình nguyện đã thực hiện kiểm tra danh sách các món ăn quyên góp.

The line check did not include all the necessary supplies for the event.

Kiểm tra danh sách không bao gồm tất cả các vật dụng cần thiết cho sự kiện.

Did the organizers complete the line check before the charity event?

Các nhà tổ chức đã hoàn thành kiểm tra danh sách trước sự kiện từ thiện chưa?

03

Một sự ngừng tạm thời trong sản xuất để đánh giá hoặc kiểm tra một dây chuyền cụ thể trong quy trình sản xuất.

A temporary halt in production to evaluate or inspect a specific line in a manufacturing process.

Ví dụ

The factory scheduled a line check for next Monday at 10 AM.

Nhà máy đã lên lịch kiểm tra dây chuyền vào thứ Hai tới lúc 10 giờ sáng.

They did not conduct a line check during the busy production period.

Họ không tiến hành kiểm tra dây chuyền trong thời gian sản xuất bận rộn.

When is the next line check planned for the assembly line?

Khi nào kiểm tra dây chuyền tiếp theo được lên kế hoạch cho dây chuyền lắp ráp?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Line check cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line check

Không có idiom phù hợp