Bản dịch của từ Line check trong tiếng Việt

Line check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line check(Noun)

lˈaɪn tʃˈɛk
lˈaɪn tʃˈɛk
01

Một sự xác minh về nội dung hoặc hệ thống của một dây chuyền, thường trong môi trường sản xuất.

A verification of the contents or the system of a line, usually in a production environment.

Ví dụ
02

Một quy trình để đảm bảo rằng tất cả các mục trong danh sách đều có mặt và được ghi nhận.

A procedure to ensure that all items on a list are present and accounted for.

Ví dụ
03

Một sự ngừng tạm thời trong sản xuất để đánh giá hoặc kiểm tra một dây chuyền cụ thể trong quy trình sản xuất.

A temporary halt in production to evaluate or inspect a specific line in a manufacturing process.

Ví dụ