Bản dịch của từ Linear relationship trong tiếng Việt

Linear relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linear relationship (Noun)

lˈɪniɚ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
lˈɪniɚ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối quan hệ giữa hai đại lượng mà một đại lượng là một bội số không đổi của đại lượng kia.

A relationship between two quantities in which one is a constant multiple of the other.

Ví dụ

The linear relationship between income and education is widely accepted.

Mối quan hệ tuyến tính giữa thu nhập và giáo dục được chấp nhận rộng rãi.

There is not a linear relationship between social media use and happiness.

Không có mối quan hệ tuyến tính giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

Is there a linear relationship between volunteering and community engagement?

Có mối quan hệ tuyến tính nào giữa tình nguyện và sự tham gia cộng đồng không?

02

Một biểu diễn đồ họa cho thấy một đường thẳng chỉ ra tỷ lệ không đổi giữa hai biến.

A graphical representation showing a straight line that indicates a constant ratio between two variables.

Ví dụ

The linear relationship shows how income affects happiness in society.

Mối quan hệ tuyến tính cho thấy thu nhập ảnh hưởng đến hạnh phúc trong xã hội.

There is not a linear relationship between education level and social status.

Không có mối quan hệ tuyến tính giữa trình độ học vấn và địa vị xã hội.

Is there a linear relationship between age and social media use?

Có mối quan hệ tuyến tính giữa độ tuổi và việc sử dụng mạng xã hội không?

03

Trong thống kê, tương quan giữa hai biến có thể được biểu diễn dưới dạng một phương trình tuyến tính.

In statistics, the correlation between two variables that can be expressed as a linear equation.

Ví dụ

The linear relationship between education and income is well-documented in studies.

Mối quan hệ tuyến tính giữa giáo dục và thu nhập đã được ghi chép rõ ràng trong các nghiên cứu.

There is not always a linear relationship between social media use and happiness.

Không phải lúc nào cũng có mối quan hệ tuyến tính giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.

Is there a linear relationship between crime rates and unemployment levels?

Có mối quan hệ tuyến tính nào giữa tỷ lệ tội phạm và mức độ thất nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linear relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linear relationship

Không có idiom phù hợp