Bản dịch của từ Lining paper trong tiếng Việt

Lining paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lining paper (Noun)

lˈaɪnɨŋ pˈeɪpɚ
lˈaɪnɨŋ pˈeɪpɚ
01

Một loại giấy được sử dụng để lót tường hoặc các bề mặt khác, thường cung cấp một lớp bảo vệ và tính thẩm mỹ bổ sung.

A type of paper used to line walls or other surfaces, often providing an additional layer of protection and aesthetics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giấy được sử dụng làm lớp nền cho giấy dán tường hoặc các lớp hoàn thiện trang trí khác.

Paper used as a substrate for wallpaper or other decorative finishes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giấy chuyên dụng trong nghệ thuật và thủ công, thường được sử dụng cho các mục đích cấu trúc.

Specialized paper used in arts and crafts, often for structural purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lining paper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lining paper

Không có idiom phù hợp