Bản dịch của từ Lining paper trong tiếng Việt
Lining paper

Lining paper (Noun)
Một loại giấy được sử dụng để lót tường hoặc các bề mặt khác, thường cung cấp một lớp bảo vệ và tính thẩm mỹ bổ sung.
A type of paper used to line walls or other surfaces, often providing an additional layer of protection and aesthetics.
Giấy được sử dụng làm lớp nền cho giấy dán tường hoặc các lớp hoàn thiện trang trí khác.
Paper used as a substrate for wallpaper or other decorative finishes.
Giấy chuyên dụng trong nghệ thuật và thủ công, thường được sử dụng cho các mục đích cấu trúc.
Specialized paper used in arts and crafts, often for structural purposes.