Bản dịch của từ Lip praise trong tiếng Việt
Lip praise

Lip praise (Phrase)
Many politicians use lip praise to gain votes during elections.
Nhiều chính trị gia sử dụng lời khen để giành phiếu bầu trong các cuộc bầu cử.
People do not always believe lip praise from social media influencers.
Mọi người không phải lúc nào cũng tin lời khen từ người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Do you think lip praise is effective in building relationships?
Bạn có nghĩ rằng lời khen có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ không?
Lip praise (Noun)
Many people lip praise celebrities during award shows like the Oscars.
Nhiều người khen ngợi các ngôi sao trong các buổi lễ trao giải như Oscars.
Not everyone gives lip praise to politicians in social media discussions.
Không phải ai cũng khen ngợi các chính trị gia trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Do you think lip praise affects social media influencers' popularity?
Bạn có nghĩ rằng việc khen ngợi ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
“Lip praise” là một cụm từ chỉ sự ca ngợi hời hợt hoặc thiếu chân thành, thường được sử dụng để chỉ những lời khen ngợi mà không có hành động hay cảm xúc thực sự đi kèm. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự giả dối hoặc triệt tiêu giá trị của khen ngợi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "lip service" là một phiên bản tương tự phổ biến hơn, nhấn mạnh vào việc chỉ nói mà không hành động, thể hiện sự tương đồng về nghĩa nhưng khác nhau về cách sử dụng trong văn viết và nói.
Từ "lip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lippa", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "lippa", đồng nghĩa với môi. Trong khi đó, từ "praise" xuất phát từ tiếng Latinh "pretium", có nghĩa là giá trị, khen ngợi. Sự kết hợp của "lip" và "praise" tạo ra cụm từ "lip praise", chỉ việc ca ngợi một cách hời hợt, không chân thành. Ý nghĩa này phản ánh sự mâu thuẫn giữa hình thức và nội dung trong giao tiếp, nhấn mạnh thái độ giả tạo trong các lời khen.
Cụm từ "lip praise" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và ít được sử dụng trong các văn bản học thuật. Tuy nhiên, từ "praise" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá hoặc khen ngợi. Trong văn hóa, "lip praise" thường được dùng để chỉ những lời khen ngợi mà không thực sự thể hiện sự tôn trọng hay chân thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp