Bản dịch của từ Lip praise trong tiếng Việt

Lip praise

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lip praise (Phrase)

lɪp pɹeɪz
lɪp pɹeɪz
01

Thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc chấp thuận của ai đó để nhận được thứ gì đó từ họ.

To show someone admiration or approval in order to get something from them.

Ví dụ

Many politicians use lip praise to gain votes during elections.

Nhiều chính trị gia sử dụng lời khen để giành phiếu bầu trong các cuộc bầu cử.

People do not always believe lip praise from social media influencers.

Mọi người không phải lúc nào cũng tin lời khen từ người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Do you think lip praise is effective in building relationships?

Bạn có nghĩ rằng lời khen có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ không?

Lip praise (Noun)

lɪp pɹeɪz
lɪp pɹeɪz
01

Hành động nói rằng bạn ngưỡng mộ hoặc tán thành ai đó.

The act of saying that you admire or approve of someone.

Ví dụ

Many people lip praise celebrities during award shows like the Oscars.

Nhiều người khen ngợi các ngôi sao trong các buổi lễ trao giải như Oscars.

Not everyone gives lip praise to politicians in social media discussions.

Không phải ai cũng khen ngợi các chính trị gia trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Do you think lip praise affects social media influencers' popularity?

Bạn có nghĩ rằng việc khen ngợi ảnh hưởng đến sự nổi tiếng của người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lip praise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lip praise

Không có idiom phù hợp