Bản dịch của từ Liquidation preference trong tiếng Việt

Liquidation preference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liquidation preference (Noun)

lˌɪkwɨdˈeɪʃən pɹˈɛfɚəns
lˌɪkwɨdˈeɪʃən pɹˈɛfɚəns
01

Một thuật ngữ hợp đồng cung cấp cho các nhà đầu tư nhất định quyền ưu tiên trong việc nhận lại vốn của họ trước các cổ đông khác trong quá trình thanh lý của một công ty.

A contractual term that gives certain investors preferential treatment in receiving their capital back before other shareholders during the liquidation of a company.

Ví dụ

Investors often negotiate liquidation preference in social impact startups like Kiva.

Nhà đầu tư thường thương lượng quyền ưu tiên thanh lý trong các startup tác động xã hội như Kiva.

Many social enterprises do not offer liquidation preference to their investors.

Nhiều doanh nghiệp xã hội không cung cấp quyền ưu tiên thanh lý cho nhà đầu tư.

Does the liquidation preference affect funding for social ventures like Warby Parker?

Quyền ưu tiên thanh lý có ảnh hưởng đến việc tài trợ cho các doanh nghiệp xã hội như Warby Parker không?

02

Nó thường áp dụng cho các cổ đông ưu đãi, cho phép họ thu hồi khoản đầu tư của mình sau khi tất cả các khoản nợ đã được thanh toán.

It usually applies to preferred stockholders, allowing them to recover their investment after all debts have been settled.

Ví dụ

Investors expect liquidation preference during economic downturns like the 2008 crisis.

Các nhà đầu tư mong đợi quyền ưu tiên thanh lý trong thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008.

Liquidation preference does not guarantee profits for all investors in startups.

Quyền ưu tiên thanh lý không đảm bảo lợi nhuận cho tất cả các nhà đầu tư trong các công ty khởi nghiệp.

What is the impact of liquidation preference on social investment returns?

Tác động của quyền ưu tiên thanh lý đến lợi nhuận đầu tư xã hội là gì?

03

Điều khoản này rất quan trọng trong các vụ sáp nhập hoặc phá sản, ảnh hưởng đến khoản hoàn trả cho các nhà đầu tư một cách đáng kể.

This clause is significant during mergers or bankruptcy, influencing investor returns significantly.

Ví dụ

Investors often negotiate liquidation preference during startup funding rounds.

Nhà đầu tư thường thương lượng điều khoản ưu tiên thanh lý trong các vòng gọi vốn khởi nghiệp.

Liquidation preference does not guarantee profits for all investors in mergers.

Điều khoản ưu tiên thanh lý không đảm bảo lợi nhuận cho tất cả nhà đầu tư trong các thương vụ sáp nhập.

What is the liquidation preference for investors in the recent merger?

Điều khoản ưu tiên thanh lý cho nhà đầu tư trong thương vụ sáp nhập gần đây là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liquidation preference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liquidation preference

Không có idiom phù hợp