Bản dịch của từ Liquidation preference trong tiếng Việt
Liquidation preference

Liquidation preference (Noun)
Một thuật ngữ hợp đồng cung cấp cho các nhà đầu tư nhất định quyền ưu tiên trong việc nhận lại vốn của họ trước các cổ đông khác trong quá trình thanh lý của một công ty.
A contractual term that gives certain investors preferential treatment in receiving their capital back before other shareholders during the liquidation of a company.
Nó thường áp dụng cho các cổ đông ưu đãi, cho phép họ thu hồi khoản đầu tư của mình sau khi tất cả các khoản nợ đã được thanh toán.
It usually applies to preferred stockholders, allowing them to recover their investment after all debts have been settled.
Điều khoản này rất quan trọng trong các vụ sáp nhập hoặc phá sản, ảnh hưởng đến khoản hoàn trả cho các nhà đầu tư một cách đáng kể.
This clause is significant during mergers or bankruptcy, influencing investor returns significantly.