Bản dịch của từ List price trong tiếng Việt

List price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

List price (Noun)

01

Giá mà một mặt hàng được quảng cáo để bán, thường là trước bất kỳ đợt giảm giá nào.

The price at which an item is advertised for sale usually before any discounts.

Ví dụ

The list price of the new iPhone is $999 before any discounts.

Giá niêm yết của iPhone mới là 999 đô la trước khi giảm giá.

The store did not lower the list price for the holiday sale.

Cửa hàng không hạ giá niêm yết cho đợt bán hàng dịp lễ.

What is the list price for the latest Samsung Galaxy phone?

Giá niêm yết cho điện thoại Samsung Galaxy mới nhất là bao nhiêu?

02

Giá do nhà sản xuất đặt ra cho một sản phẩm, được dùng làm tài liệu tham khảo cho các cuộc đàm phán bán hàng.

The price set by a manufacturer for a product used as a reference for sales negotiations.

Ví dụ

The list price of the new iPhone is $999.

Giá niêm yết của iPhone mới là 999 đô la.

The list price does not reflect the final sale price.

Giá niêm yết không phản ánh giá bán cuối cùng.

What is the list price for that electric car model?

Giá niêm yết cho mẫu xe điện đó là gì?

03

Giá thị trường chung của một sản phẩm được xác định bởi cung và cầu.

The general market price of a product as determined by supply and demand.

Ví dụ

The list price of the new smartphone is $999.

Giá niêm yết của chiếc smartphone mới là 999 đô la.

The list price does not include additional taxes or fees.

Giá niêm yết không bao gồm thuế hoặc phí bổ sung.

What is the list price for the latest electric vehicle?

Giá niêm yết cho chiếc xe điện mới nhất là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng List price cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with List price

Không có idiom phù hợp