Bản dịch của từ List price trong tiếng Việt
List price

List price (Noun)
The list price of the new iPhone is $999 before any discounts.
Giá niêm yết của iPhone mới là 999 đô la trước khi giảm giá.
The store did not lower the list price for the holiday sale.
Cửa hàng không hạ giá niêm yết cho đợt bán hàng dịp lễ.
What is the list price for the latest Samsung Galaxy phone?
Giá niêm yết cho điện thoại Samsung Galaxy mới nhất là bao nhiêu?
Giá do nhà sản xuất đặt ra cho một sản phẩm, được dùng làm tài liệu tham khảo cho các cuộc đàm phán bán hàng.
The price set by a manufacturer for a product used as a reference for sales negotiations.
The list price of the new iPhone is $999.
Giá niêm yết của iPhone mới là 999 đô la.
The list price does not reflect the final sale price.
Giá niêm yết không phản ánh giá bán cuối cùng.
What is the list price for that electric car model?
Giá niêm yết cho mẫu xe điện đó là gì?
The list price of the new smartphone is $999.
Giá niêm yết của chiếc smartphone mới là 999 đô la.
The list price does not include additional taxes or fees.
Giá niêm yết không bao gồm thuế hoặc phí bổ sung.
What is the list price for the latest electric vehicle?
Giá niêm yết cho chiếc xe điện mới nhất là bao nhiêu?
Giá niêm yết (list price) là giá bán được công bố chính thức cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, thường được sử dụng làm mức tham chiếu trong giao dịch thương mại. Khái niệm này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau. Trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "list price" một cách phổ biến và rõ ràng, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ tương tự như "retail price". Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và ngành hàng cụ thể.
Từ "list price" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "list" bắt nguồn từ tiếng Latin "lista", nghĩa là "danh sách" hoặc "bảng". Lịch sử phát triển của cụm từ này gắn liền với các bảng giá được in hoặc niêm yết công khai để người tiêu dùng dễ dàng tham khảo. Ngày nay, "list price" đề cập đến mức giá khuyến nghị của sản phẩm trước khi áp dụng bất kỳ loại giảm giá nào, thể hiện vai trò quan trọng trong thương mại và marketing.
Cụm từ "list price" thường xuất hiện trong bối cảnh thương mại và tài chính, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, nơi yêu cầu người học hiểu biết về ngữ cảnh kinh doanh. Trong bốn thành phần của IELTS, "list price" có thể xuất hiện nhiều trong các bài đọc và nghe liên quan đến thương mại, thường liên quan đến việc thảo luận giá cả sản phẩm dịch vụ. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng được dùng trong các tình huống giao dịch thương mại hoặc khi so sánh giá cả trong các báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp