Bản dịch của từ Listserver trong tiếng Việt

Listserver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Listserver (Noun)

lˈɪstɚvɚ
lˈɪstɚvɚ
01

Một loại máy chủ quản lý danh sách gửi thư.

A type of server that manages a mailing list.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phần mềm được sử dụng để tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận qua email giữa một nhóm người tham gia.

Software used to facilitate discussions through email among a group of participants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dịch vụ trực tuyến gửi email đến một nhóm người nhận dựa trên mô hình đăng ký.

An online service that sends emails to a group of recipients based on a subscription model.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Listserver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Listserver

Không có idiom phù hợp