Bản dịch của từ Listserver trong tiếng Việt
Listserver
Noun [U/C]

Listserver (Noun)
lˈɪstɚvɚ
lˈɪstɚvɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phần mềm được sử dụng để tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận qua email giữa một nhóm người tham gia.
Software used to facilitate discussions through email among a group of participants.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một dịch vụ trực tuyến gửi email đến một nhóm người nhận dựa trên mô hình đăng ký.
An online service that sends emails to a group of recipients based on a subscription model.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Listserver
Không có idiom phù hợp