Bản dịch của từ Listserver trong tiếng Việt

Listserver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Listserver(Noun)

lˈɪstɚvɚ
lˈɪstɚvɚ
01

Một loại máy chủ quản lý danh sách gửi thư.

A type of server that manages a mailing list.

Ví dụ
02

Phần mềm được sử dụng để tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận qua email giữa một nhóm người tham gia.

Software used to facilitate discussions through email among a group of participants.

Ví dụ
03

Một dịch vụ trực tuyến gửi email đến một nhóm người nhận dựa trên mô hình đăng ký.

An online service that sends emails to a group of recipients based on a subscription model.

Ví dụ