Bản dịch của từ Little impact trong tiếng Việt

Little impact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Little impact (Noun)

lˈɪtəl ˈɪmpækt
lˈɪtəl ˈɪmpækt
01

Một ảnh hưởng hoặc tác động nhỏ hoặc không đáng kể.

A small or insignificant effect or influence.

Ví dụ

The new policy had little impact on community engagement in 2023.

Chính sách mới có ảnh hưởng rất nhỏ đến sự tham gia của cộng đồng năm 2023.

The charity event had little impact on local poverty levels.

Sự kiện từ thiện có ảnh hưởng rất nhỏ đến mức độ nghèo đói địa phương.

Did the new program have little impact on social cohesion?

Chương trình mới có ảnh hưởng rất nhỏ đến sự gắn kết xã hội không?

02

Lực hoặc năng lượng của một va chạm hoặc tiếp xúc, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

The force or energy of a collision or contact, often used in a figurative sense.

Ví dụ

The new policy had little impact on community engagement in 2023.

Chính sách mới không có tác động lớn đến sự tham gia cộng đồng năm 2023.

The changes in the law did not have little impact on society.

Những thay đổi trong luật không có tác động nhỏ đến xã hội.

Did the recent event have little impact on local businesses?

Sự kiện gần đây có tác động nhỏ đến các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/little impact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Little impact

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.