Bản dịch của từ Lives were turned upside-down trong tiếng Việt
Lives were turned upside-down
Lives were turned upside-down (Noun)
Sự tồn tại của một người, bao gồm những trải nghiệm và hoạt động của họ.
A person's existence, comprising their experiences and activities.
"Cụm từ 'lives were turned upside-down' diễn tả một tình huống gây ra sự xáo trộn hay thay đổi đột ngột trong cuộc sống của một hoặc nhiều người. Nó thường được sử dụng để chỉ những biến cố lớn như mất mát, khủng hoảng hoặc thay đổi không mong muốn. Cụm từ này mang tính hình tượng, biểu thị sự gián đoạn nghiêm trọng trong thói quen hoặc tình trạng ổn định. Cách sử dụng phổ biến trong văn học và giao tiếp hàng ngày".