Bản dịch của từ Lives were turned upside-down trong tiếng Việt
Lives were turned upside-down

Lives were turned upside-down (Noun)
Many lives were turned upside-down after the earthquake in San Francisco.
Nhiều cuộc sống bị đảo lộn sau trận động đất ở San Francisco.
Not all lives were turned upside-down during the pandemic's early months.
Không phải tất cả cuộc sống đều bị đảo lộn trong những tháng đầu của đại dịch.
How many lives were turned upside-down by the recent financial crisis?
Có bao nhiêu cuộc sống bị đảo lộn bởi cuộc khủng hoảng tài chính gần đây?
Sự tồn tại của một người, bao gồm những trải nghiệm và hoạt động của họ.
A person's existence, comprising their experiences and activities.
Many families' lives were turned upside-down during the pandemic in 2020.
Nhiều gia đình đã có cuộc sống bị đảo lộn trong đại dịch năm 2020.
Not everyone’s lives were turned upside-down after the economic crisis.
Không phải ai cũng có cuộc sống bị đảo lộn sau khủng hoảng kinh tế.
How did the new law change people's lives in the community?
Luật mới đã thay đổi cuộc sống của mọi người trong cộng đồng như thế nào?
Many families' lives were turned upside-down during the pandemic in 2020.
Nhiều gia đình đã bị đảo lộn cuộc sống trong đại dịch năm 2020.
Not everyone’s lives were turned upside-down by the recent economic changes.
Không phải cuộc sống của ai cũng bị đảo lộn bởi những thay đổi kinh tế gần đây.
How have people's lives been turned upside-down in recent protests?
Cuộc sống của mọi người đã bị đảo lộn như thế nào trong các cuộc biểu tình gần đây?
"Cụm từ 'lives were turned upside-down' diễn tả một tình huống gây ra sự xáo trộn hay thay đổi đột ngột trong cuộc sống của một hoặc nhiều người. Nó thường được sử dụng để chỉ những biến cố lớn như mất mát, khủng hoảng hoặc thay đổi không mong muốn. Cụm từ này mang tính hình tượng, biểu thị sự gián đoạn nghiêm trọng trong thói quen hoặc tình trạng ổn định. Cách sử dụng phổ biến trong văn học và giao tiếp hàng ngày".