Bản dịch của từ Lives were turned upside-down trong tiếng Việt

Lives were turned upside-down

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lives were turned upside-down (Noun)

lˈɪvz wɝˈ tɝˈnd ˈʌpsaɪddˌaʊn
lˈɪvz wɝˈ tɝˈnd ˈʌpsaɪddˌaʊn
01

Dạng số nhiều của 'cuộc sống'; trạng thái được sống.

The plural form of 'life'; the state of being alive.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự tồn tại của một người, bao gồm những trải nghiệm và hoạt động của họ.

A person's existence, comprising their experiences and activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thời gian mà một sinh vật hoặc thực thể còn sống hoặc hoạt động.

The period during which a being or an entity is alive or active.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lives were turned upside-down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lives were turned upside-down

Không có idiom phù hợp