Bản dịch của từ Lives were turned upside-down trong tiếng Việt

Lives were turned upside-down

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lives were turned upside-down (Noun)

lˈɪvz wɝˈ tɝˈnd ˈʌpsaɪddˌaʊn
lˈɪvz wɝˈ tɝˈnd ˈʌpsaɪddˌaʊn
01

Dạng số nhiều của 'cuộc sống'; trạng thái được sống.

The plural form of 'life'; the state of being alive.

Ví dụ

Many lives were turned upside-down after the earthquake in San Francisco.

Nhiều cuộc sống bị đảo lộn sau trận động đất ở San Francisco.

Not all lives were turned upside-down during the pandemic's early months.

Không phải tất cả cuộc sống đều bị đảo lộn trong những tháng đầu của đại dịch.

How many lives were turned upside-down by the recent financial crisis?

Có bao nhiêu cuộc sống bị đảo lộn bởi cuộc khủng hoảng tài chính gần đây?

02

Sự tồn tại của một người, bao gồm những trải nghiệm và hoạt động của họ.

A person's existence, comprising their experiences and activities.

Ví dụ

Many families' lives were turned upside-down during the pandemic in 2020.

Nhiều gia đình đã có cuộc sống bị đảo lộn trong đại dịch năm 2020.

Not everyone’s lives were turned upside-down after the economic crisis.

Không phải ai cũng có cuộc sống bị đảo lộn sau khủng hoảng kinh tế.

How did the new law change people's lives in the community?

Luật mới đã thay đổi cuộc sống của mọi người trong cộng đồng như thế nào?

03

Thời gian mà một sinh vật hoặc thực thể còn sống hoặc hoạt động.

The period during which a being or an entity is alive or active.

Ví dụ

Many families' lives were turned upside-down during the pandemic in 2020.

Nhiều gia đình đã bị đảo lộn cuộc sống trong đại dịch năm 2020.

Not everyone’s lives were turned upside-down by the recent economic changes.

Không phải cuộc sống của ai cũng bị đảo lộn bởi những thay đổi kinh tế gần đây.

How have people's lives been turned upside-down in recent protests?

Cuộc sống của mọi người đã bị đảo lộn như thế nào trong các cuộc biểu tình gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lives were turned upside-down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lives were turned upside-down

Không có idiom phù hợp