Bản dịch của từ Load tender trong tiếng Việt
Load tender
Noun [U/C]

Load tender(Noun)
lˈoʊd tˈɛndɚ
lˈoʊd tˈɛndɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại phương tiện hoặc thiết bị được sử dụng để vận chuyển hàng nặng.
A vehicle or equipment used for the purpose of transporting heavy loads.
Ví dụ
