Bản dịch của từ Load tender trong tiếng Việt

Load tender

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Load tender(Noun)

lˈoʊd tˈɛndɚ
lˈoʊd tˈɛndɚ
01

Một người hoặc thực thể đề nghị vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa với một khoản phí.

A person or entity that offers to transport goods or cargo for a fee.

Ví dụ
02

Một loại hợp đồng hoặc thỏa thuận mà bên cung cấp đề nghị các dịch vụ liên quan đến việc chất hàng và vận chuyển hàng hóa.

A type of contract or agreement where the provider offers services related to loading and transporting goods.

Ví dụ
03

Một loại phương tiện hoặc thiết bị được sử dụng để vận chuyển hàng nặng.

A vehicle or equipment used for the purpose of transporting heavy loads.

Ví dụ