Bản dịch của từ Load tender trong tiếng Việt
Load tender
Noun [U/C]

Load tender (Noun)
lˈoʊd tˈɛndɚ
lˈoʊd tˈɛndɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại phương tiện hoặc thiết bị được sử dụng để vận chuyển hàng nặng.
A vehicle or equipment used for the purpose of transporting heavy loads.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Load tender
Không có idiom phù hợp